Mọi thông tin xin liên hệ:
NGUYỄN HOÀNG LONG (Mr.)
Sales Manager
H/P : 0932 664422
0942 663300
Tel : (08). 66 570 570
Fax : (08). 35 951 053
Mail : sales@vietnguyenco.vn
Web :
Thiết
bị đo Benzene và các hợp chất thơm TAC với đầu dò PID
Model:
Tiger Select
Hãng
sản xuất: IONSCIENCE – Mỹ
Xuất
xứ: Mỹ
Tham
khảo tại:

1.
Tính
năng kỹ thuật:
-
Thiết bị đo Benzene và các hợp chất thơm
TAC với đầu dò PID cho kết quả có độ chính xác cao, dữ liệu có độ tin tưởng cao
-
Cảm biến có hiệu năng cao, giới hạn phát
hiện xuống tới mức ppb
-
Lựa chọn đo Bezen với bơm lọc trước Draeger
prefilter tube
-
Hiển thị giá trị đọc liên tục ở mức cực
đại đạt được
-
Tích hợp chức năng kháng ẩm nên không cần
bù trừ
-
Thiết kế chống phơi nhiễm cho ứng dụng
đo ở hiện trường
-
Vận hành tức thời và đơn giản
-
Pin có công suất lớn cho sử dụng vài
ngày liên tục
-
Có chức năng sạc nhanh cho vận hành cấp
thời
-
Giao diện vận hành đơn giản
-
Tải dữ liệu nhanh thông qua cổng giao tiếp
USB
-
Dế dàng nâng cấp thiết bị thông qua
Website 24/7
-
Phần mềm tự thuyết minh và hiệu chuẩn
thông thường
-
Dễ dàng thay đổi cảm biến, đèn và electrode stack
-
Phím bấm lớn thân thiện và đơn giản;
-
Chi phí vận hành thấp
2.
Thông
số kỹ thuật:
-
Độ phân giải cực tiểu: 10ppb hoặc 0.033
mg/m3 benzene
-
Độ đọc cực đại:
40
ppm hoặc 130 mg/m3 benzene ở chế độ “tube mode”
0
÷ 20,000ppm ở chế độ “TAC mode – chế độ đo các hợp chất thơm”
-
Độ đúng: ±10% giá trị đọc và ± một chữ số
Benzene
-
Độ tuyến tính: ±5% đến 40 ppm Benzene
-
Thời gian đáp ứng: < 120 giây
-
Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn: II2GExiaIICT4
(- 15 0C ≤Ta ≤+45 0C) ITS09ATEX26890X; IECExITS10.0036X
-
Pin:
Li Ion sử dụng liên tục 24 giờ; sử dụng 6.5 giờ/ Alkaline:3xAA, sử dụng khoảng 8.5 giờ;
-
Đèn PID: 10.0 eV Krypton PID lamp với miếng
lọc
-
Đăng nhập dữ liệu bao gồm ngày/ tháng:
120.000 điểm
-
Cổng giao tiếp USB 1.1
-
Hiệu chuẩn với 02 đến 03 điểm (thông qua
bộ kit hiệu chuẩn)
-
Cảnh báo đèn Flashing LED và 95dBA tại 300mm
(12”); cảnh báo rung; cài đặt sẵn TWA và STEL*;
-
Lưu lượng: 220 ml/ phút (có cảnh báo khi
lưu lượng 150cc/ phút)
-
Nhiệt độ: - 200C đến 600C/
Độ ẩm: 0 - 99%
-
Chuẩn bảo vệ IP65, kiểm tra EMC: EN61326-1:2006,
EN50270:2006 & CFR47:2008 ClassA
- Khối lượng: 1.56 lbs; kích thước: 465xHeight:89xDepth:61
mm (18.3x3.5x2.4”)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét