Mọi thông tin xin liên hệ:
NGUYỄN HOÀNG LONG (Mr.)
Sales Manager
H/P : 0932 664422
0942 663300
Tel : (08). 66 570 570
Fax : (08). 35 951 053
Mail : sales@vietnguyenco.vn
Web :
STT
|
Code
|
MÔ
TẢ THIẾT BỊ
|
SL
|
ĐVT
|
ĐƠN
GIÁ
(VNĐ)
|
THÀNH
TIỀN
(VNĐ)
|
|||||||
03
|
Testo 435-2
|
MÁY
ĐO KHÍ THẢI ỐNG KHÓI
Model:
TESTO 350
Hãng sản xuất:
TESTO – ĐỨC
Xuất xứ: ĐỨC
![]()
1. Đặc tính
kỹ thuật:
-
O2: 0 đến 25 Vol. %; ±0.8 %;
0.01Vol. %
-
CO: 0 đến 10,000ppm; ±10ppm;
1ppm
-
CO2: 0 đến 50 Vol %; ±0.3 Vol.
%; 0.01Vol. %
-
COLow: 0 đến 500ppm; ±2ppm;
0.1ppm
-
NO: 0 đến 3,000ppm; ±5ppm; 1ppm
-
NOLow: 0 đến 300ppm; ±2ppm;
0.1ppm
-
NO2: 0 đến 500ppm; ±10ppm;
0.1ppm
-
SO2: 0 đ SO2: 0 đến 5,000ppm;
±10ppm; 1ppm ến 5,000ppm; ±10ppm; 1ppm
-
H2S: 0 đến 300ppm; ±2ppm; 0.1ppm
-
HC: 0 đến 4 Vol %; ±2ppm; 0.001%
-
HC (hydrocarbon) bao gồm: CH4,
C3H8, C4H10 (mặc định calib theo CH4)
Lưu ý: Thiết bị đo đồng thời 6 khí: O2 và 5 trong các khí còn lại.
-
Đơn vị hiển thị: ppm, mg/m3, %
-
Nhiệt độ: -40 đến 1200°C;
±0.5°C; 0.1°C
-
Áp suất chênh lệch: -200 đến 200
hPa; ±0.03hPa; 0.01hPa
-
Vận tốc khí: 0 đến 40 m/s (tính
ra lưu lượng khí thải)
-
Hiệu suất đốt: 0 đến 120%; ±0.1%
-
Hệ số suy hao khí: 0 đến 99%
(flue gas loss); ±0.1%
-
Tính toán hệ số khí dư (Air
surplus index λ)
-
Nhiệt độ điểm sương: 0 đến
99.9°C
-
Các thông số khác: lưu lượng lấy
mẫu khí, nhiệt độ khí thải, nhiệt độ môi trường, nhiệt độ thiết bị, nhiệt độ
điểm sương dew-point, tình trạng sensor,…
-
Các chức năng khác: lưu trữ dữ
liệu, giao tiếp máy tính và in dữ liệu
|
01
|
HT
|
348,332,000
|
348,332,000
|
|||||||
|
|
2. Cung cấp
bao gồm:
|
|
|
|
|
|||||||
|
|
-
Bộ
điều khiển: Bộ điều khiển được tích hợp pin sạc, module kết nối máy tính và
bộ điều khiển. Bộ nhớ lưu trữ được 250,000 giá trị
đọc.
Modun Bluetooth.
Code:
0632 3511
|
|
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|||||||
|
|
-
Bộ
phân tích khí:
Đã
được lắp đặt cảm biến:
§
Cảm biến O2: 0 đến 25 Vol. %
§
Cảm biến CO: 0 đến 10,000ppm- Cảm
biến NO: 0 đến 3,000ppm
§
Cảm biến NO2: 0 đến 500ppm
§
Cảm biến SO2: 0 đến 5,000ppm
§
Cảm biến H2S: 0 đến 300ppm
CO2:
0 đến CO2 max (tính toán) Peltier
Module đo áp suất ±4/200hPa, Air vane
Bộ chuẩn bị khí, làm khô khí trước khi đo
Bộ làm sạnh khí và hệ số pha loãng 5 lần
Modun Bluetooth
|
|
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|||||||
|
|
-
Probe
lấy mẫu khí dài 335mm, Φ8mm, Tmax.1,000˚C
|
01
|
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|||||||
|
|
-
Ống
dẫn mở rộng dài 2.8m
|
01
|
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|||||||
|
|
-
Ống
pitot đo vận tốc, lưu lượng khí thải, Tmax 1000˚C
|
01
|
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|||||||
|
|
-
Bộ
lọc bụi dự phòng cho bộ phân tích
|
01
|
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|||||||
|
|
-
Bộ
lọc bụi dự phòng cho probe lấy mẫu
|
01
|
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|||||||
|
|
-
Adapter
nguồn (chức năng sạc pin)
|
01
|
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|||||||
|
|
-
Máy
in nhiệt
|
01
|
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|||||||
|
|
-
Giấy
in nhiệt dự phòng (6 cuộn)
|
01
|
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|||||||
|
|
-
Vali
đựng máy
|
01
|
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|||||||
|
|
-
Phần
mềm
|
01
|
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|||||||
GIÁ ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT 10%
|
|||||||||||||
STT
|
Code
|
MÔ TẢ THIẾT
BỊ
|
SL
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
|
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
|
|||||||
01
|
MÁY ĐO NHIỆT
ĐỘ/ ĐỘ ẨM/ TỐC ĐỘ GIÓ _ĐẦU DÒ DẠNG QUE
![]()
Code: 0560
4351
Hãng sản xuất:
Testo – Đức
1. Tính năng kỹ thuật:
-
Thiết bị đo đa năng cho các ứng
dụng A/C, thông gió và kiểm tra chất lượng không khí trong phòng, bao gồm pin
và giấy kiểm tra xuất xưởng.
-
Thiết bị đo được các điều kiện
không khí môi trường xung quanh.
-
Đầu dò IAQ mới đánh giá chất lượng
không khí dựa vào lượng CO2, độ ẩm và nhiệt độ không khí.
-
Phép đo nhiệt độ và độ ẩm thì được
tích hợp vào trong 1 đầu dò nhiệt độ. Ngoài ra, ta có thể kết nối thêm các đầu
dò nhiệt độ (lên đến 3 đầu dò nhiệt độ).
-
In dữ liệu bằng máy in ngoài
giao tiếp bằng tia hồng ngoại
-
Đầu dò IAQ dùng đánh giá chất lượng
không khí trong phong
-
Đo vận tốc bằng đầu dò dạng cánh
quạt và đầu dò nhiệt
-
Kết nối với đầu dò vô tuyến
-
Chuẩn bảo vệ IP54.
2. Thông số kỹ thuật:
Máy chính:
-
Nhiệt độ đo: -20°C đến +70°C
-
Nhiệt độ bảo quản: -30°C đến
+70°C
-
Sensor đo dạng que
-
Pin vận hành: Alkali manganese,
mignon, Type AA
-
Pin sử dụng 200h
-
Chuẩn bảo vệ IP54
-
Vật liệu: ABS/TPE/ Kim loại
-
Kích thước: 220 x 74 x 46 mm
Tính năng cảm
biến dạng que đo 3 thông số
Code: 0635
1535
-
Đầu dò cảm biến đo: nhiệt độ, độ
ẩm và lưu tốc gió, đường kính 12mm, với tay cẩm co rút cực đại 745mm
-
Dải đo:
-
Độ chính xác:
3. Cung cấp bao gồm:
-
Máy chính kèm Pin
Code:
0560 4351
-
Cảm biến dạng que đo 3 thông số
Code:
0635 1535
-
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
|
01
|
BỘ
|
39,000,000
|
39,000,000
|
||||||||
GIÁ CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10%
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét