Mọi thông tin xin liên hệ:
NGUYỄN HOÀNG LONG (Mr.)
Sales Manager
H/P : 0932 664422
0942 663300
Tel : (08). 66 570 570
Fax : (08). 35 951 053
Mail : sales@vietnguyenco.vn
Web :
STT
|
Code
|
MÔ TẢ THIẾT BỊ
|
SL
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
|
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
|
1
|
11060100
|
Máy phân tích thành phần nitơ theo phương pháp Dumas
Model: Dumaster
D-480
Hãng sản xuất: Buchi-Thụy Sĩ
Xuất xứ: Thụy Sĩ
![]()
Dumaster D-480 có thể thực hiện quá trình phân tích
thành phần nitơ và protein theo phương pháp Dumas một cách linh hoạt và tự
hoạt động không cần người giám sát. Thời gian phân tích ngắn chỉ khoảng 4
phút cho 1 mẫu, kết hợp với bộ nạp mẫu
tự động có sức chứa lên đến 120 mẫu giúp thiết bị này cực kỳ phù hợp với các
nhu cầu phân tích lượng mẫu nhiều mà không cần người vận hành.
1. Các đặc điểm nổi bật:
Phân tích nhanh và không cần giám sát
Hiệu quả về chi phí
An toàn và thuận tiện
2.
Thông
số kỹ thuật:
-
Khoảng đo: lên tới 500 mg N (hoặc 0 –
100%)
-
Độ lệch chuẩn: < 0.05 % abs. (xấp
xỉ 250 mg glutamic acid)
-
Giới hạn phát hiện: 0.1 mg N tuyệt đối
-
Khối lượng mẫu: lên đến 1 g or 1 mL
-
Tỷ lệ thu hồi: > 99.5 %
-
Thời gian phân tích: xấp xỉ 4 phút/mẫu
-
Khối lượng mẫu: loại 60 vị trí.: tối
đa 1 g, loại 120 vị trí (optional): tối đa 300 mg
-
Nguồn điện: 100 – 230 V +/-10%, 50/60
Hz
-
Công suất tiêu thụ: 1500 W
-
Dòng tải điện: 16 A
-
Protection class: IP20
-
Khí O2: tinh khiết 99.995
%, tiêu thụ xấp xỉ 0.4 L/mẫu
-
Cổng kết nối: USB, RS232
-
Ngôn ngữ phần
mềm: EN, DE
-
Yêu cầu máy tính: Windows 7 or 8, hard
drive >15 GB, RAM 2 GB, USB 1.1, display 1280 x 1024
|
01 |
Bộ
|
1.250.700.000
|
1.250.700.000
|
|
|
3.
Cung
cấp bao gồm:
|
|
Bộ
|
|
|
|
|
Máy chính
|
1
|
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|
|
Phần mềm vận hành thu nhận và đánh giá dữ liệu (Operating
software Data acquisition and evaluation)
|
1
|
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|
|
Ống thép đốt gia nhiệt, tiền đốt, có thể (Combustion steel tube Primary combustion, can be refilled)
|
1
|
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|
|
Ông thép đốt thứ cấp (Post
combustion steel tube)
|
1
|
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|
|
Ống thạch anh thủy tinh (Reduction
quartz glass tube)
|
2
|
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|
|
Bộ dụng cụ ép bằng tay D=10.5 (Manual
pressing tool D=10.5 mm)
-
Chuẩn bị mẫu cho mẫu rắn cho
đĩa mẫu 60 vị trí (Preparation of solid samples for the
60 position sample plate)
|
1
|
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|
|
Chén tro hóa, bằng thép (Ash crucible,
steel)
-
Cho chất lỏng, ứng dụng
chuẩn, cho mẫu rắn chứa muối (For liquids, standard applications,
salt containing solid samples)
|
1
|
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|
|
Ash
finger, ceramic
-
Thích hợp cho mẫu rắn (Suitable
for solid samples, aluminium oxide wool necessary)
|
1
|
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|
|
Ống cho cấp khí (Tubing for gas
supply)
-
Nối thiết bị để cấp CO2 và O2
(Connecting
the instrument to the CO2 and O2 supply)
|
2
|
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|
|
Vòi phun Oxy (Oxygen lance)
-
Cấp Oxy cho ống đốt (Oxygen
supply to the combustion tube)
|
2
|
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|
|
Bộ thuyền đưa mẫu (Set sample
boats)
-
Thuyền đưa mẫu và viên nang
cho mẫu rắn và mẫu lỏng (Sample boats and capsules for solid
and liquid samples)
|
1
|
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|
|
Tài liệu hướng dẫn sử dụng
|
1
|
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|
|
4. Phụ kiện cần
thiết mua thêm để chạy máy:
|
|
|
|
|
2
|
|
Máy tính để bàn (1 bộ)
(Mua nhà cung cấp tại FPT Alead – Việt Nam)
Cấu hính tối thiểu: Core i3, Ram 2GB, ổ cứng 500 GB,
màn hình 19”
|
1
|
|
11.000.000
|
11.000.000
|
3
|
11060149
|
Xúc
tác Platinum (30 g)
Xúc
tác cho ống Post Combustion, đủ nạp 2 lần
|
1
|
|
5.287.500
|
5.287.500
|
4
|
11060150
|
Chất
làm khô (SICAPENT®)
Chai
2,8 L bột
|
1
|
|
3.881.250
|
3.881.250
|
5
|
11060151
|
Dây
đồng (100 g)
Dùng
cho ống Reduction, đủ nạp 3 lần
|
1
|
|
1.006.250
|
1.006.250
|
6
|
11060152
|
Dây
đồng oxít (250 g)
Dùng
cho ống Combustion, Post Combustion và Reduction
|
1
|
|
1.237.500
|
1.237.500
|
7
|
11061054
|
Lưới thép D 22 mm, 4 miếng
Dùng trong tất cả các ống
|
1
|
|
1.150.000
|
1.150.000
|
8
|
11060155
|
Tungsten
kit
Dùng
cho ống Reduction, đủ nạp 2 lần
|
1
|
|
3.162.500
|
3.162.500
|
9
|
11060156
|
Len
bạc, 50 g
Dùng
cho ống Post Combustion và Reduction, đủ nạp 4 lần
|
1
|
|
4.625.000
|
4.625.000
|
10
|
11060157
|
Bi
Corundum, 40 g
Dùng
cho ống Combustion, Post Combustion và Reduction
|
1
|
|
422.500
|
422.500
|
11
|
11060158
|
Asparatic
acid, 100 g
Dùng
làm mẫu đối chiếu
|
1
|
|
1.025.000
|
1.025.000
|
12
|
|
Khí O2: tinh khiết 99.995 %; kèm van và đồng hồ điều áp
Mua nhà cung cấp Messer – Đức tại Việt Nam
|
1
|
|
10.000.000
|
10.000.000
|
13
|
|
Khí CO2: tinh khiết 99.995 %; kèm van và đồng hồ điều áp
Mua nhà cung cấp Messer – Đức tại Việt Nam
|
1
|
|
10.000.000
|
10.000.000
|
|
|
5.
Các
phụ kiện lựa chọn mua thêm:
|
|
|
|
|
14
|
11060117
|
Khay
mẫu 120 vị trí
(khối
lượng mẫu tối đa 300 mg/mẫu)
![]() |
1
|
|
50.000.000
|
50.000.000
|
15
|
11060124
|
Giấy
gói mẫu (500 tờ)
|
1
|
|
525.000
|
525.000
|
16
|
11060125
|
Lá
thiếc 50x50 mm (450 lá)
Dùng
gói mẫu ướt hoặc mẫu chất béo
|
1
|
|
1.625.000
|
1.625.000
|
17
|
11060126
|
Viên
nhộng bằng thiếc thể tích 0.3 mL, 100 cái
|
1
|
|
1.275.000
|
1.275.000
|
18
|
11060127
|
Viên
nhộng bằng thiếc thể tích 0.5 mL, 100 cái
|
1
|
|
1.575.000
|
1.575.000
|
19
|
11060117
|
Dụng cụ ép viên nhộng
|
1
|
|
50.000.000
|
50.000.000
|
20
|
11060119
|
Dụng
cụ ép gói mẫu (D=7 & 10.5 mm)
|
1
|
|
57.500.000
|
57.500.000
|
21
|
11060118
|
Dụng
cụ ép gói mẫu dùng với khay mẫu 120 vị trí (D=7 mm)
|
1
|
|
13.312.500
|
13.312.500
|
22
|
11060120
|
Bộ
thuốc thử dùng cho 4000 lần phân tích
|
1
|
|
44.825.000
|
44.825.000
|
GIÁ CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT 10%
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét