Mọi thông tin xin liên hệ:
NGUYỄN HOÀNG LONG (Mr.)
Sales Manager
H/P : 0932 664422
0942 663300
Tel : (08). 66 570 570
Fax : (08). 35 951 053
Mail : sales@vietnguyenco.vn
Web :
STT
|
Code
|
MÔ TẢ THIẾT BỊ
|
SL
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
|
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
01
|
|
Máy chuẩn độ Karl Fischer dùng để
phân tích ham lượng nước trong mẫu
Model: V20
Hãng sản xuất: METTLER TOLEDO
Xuất Xứ: Thụy Sĩ
1. Tính năng & Thông số kỹ thuật:
Máy chuẩn độ tự động Karl Fischer dùng xác định ẩm V20 hay còn gọi
là Once click Water Determination Karl
Fischer“. bắt đầu và kết thúc quá trình chuẩn độ chỉ cần một thao tác (1
click)
-
Áp dụng để xác định ẩm trong khoảng từ 100ppm đến 100% H2O
-
Áp dụng để xác định hàm lượng nước trong mẫu dạng
lỏng, dạng rắn hay dạng khí
-
Màn hình cảm ứng màu thân thiện.Thao tác vận hành
đơn giản, chỉ cần một thao tác nhấn nút là có thể bắt đầu quá trình chạy mẫu
và tự động in ra kết quả cũng như hút dung môi ra khỏi cốc chuẩn độ và tự động
bơm dung môi mới vào với tốc độ nhanh ( Solvent Manager)
-
Có thể tạo 4 shortcuts
để bắt đầu nhanh phương pháp phân tích trên màng hình chính, hoặc các thao
tác khác như: thay đổi dung môi,.
-
Máy được cài đặt sẵn 2
phương pháp chuẩn của nhà sản xuất. Có thể tạo 5 phương pháp.
-
Không thể tự động tính toán kết quả trong
trường hợp dùng phương pháp phân tích hoà tan mẫu bên ngoài bằng dung môi
khác sau đó mới phân tích bằng máy chuẩn độ Karl Fischer: áp dụng cho những mẫu
lượng ẩm nhỏ và không trực tiếp tan trong dung môi Karl Fischer- phương pháp
External extraction: bao gồm tự động tính toán blank- ẩm trong dung môi hoà
tan bên ngoài và ẩm trong mẫu và hướng dẫn chi tiết từng bước thao tác phân
tích trong ứng dụng này.
-
Tự động tính toán kết quả sau khi kết thúc quá
trình phân tích, Kết quả hiển thị sau phép phân tích rõ ràng, dễ nhìn và tuân
theo tiêu chuẩn GLP
-
Có chức năng tính toán lại khi người sử dụng ban đầu
nhập sai giá trị ( ví dụ khối lượng cân), nhưng khi in kết quả tính toán lại
máy sẽ dánh dấu dấu * để nhắc nhở đây là kết quả tính toán lại( recaculation)
-
Chức năng hổ trợ người sử dụng trong quá trình
thao tác chạy mẫu ( Online help)
-
Dữ liệu hiển thị online: thời gian phân tích mẫu,
lượng nước, thế, lượng ẩm xâm nhập hệ thống
-
Có thể online hiển thị các dàng đồ thị sau: E-V,
C-t, Drift-t, lượng nước-t
-
Có thể thực hiện thống kê tới 120 mẫu phân tích
-
Có thể chuyển sao lưu dữ liệu sang USB và ngược
lai.
-
Có kết nối với máy in qua cổng USB
-
Kết nối với máy tính qua phần mềm LabX.
Một số thông số kỹ thuật khác:
-
Khoảng đo thế:
-2000…+2000mv; bước nhảy thế: 0.1mv
-
Khoảng đo dòng: 0…24 μA; bước nhảy dòng 0.1 μA
-
Online xác định lượng ẩm xâm nhập hệ thống, độ kín
hệ thống < 5 μg/min (phụ thuộc vào môi trường)
-
Khoảng đo lượng nước: 100ppm…100%, độ lặp lại 0.3%
ở lượng nước>10mg
-
Bước nhảy burettes: 20,000 bước
|
01
|
HT
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
|
Cung cấp bao gồm:
|
|
|
|
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
51105500
|
Máy
chính kèm tài liệu hướng dẫn sử dụng
|
01
|
BỘ
|
154.000.000
|
154.000.000
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
23951
|
Thuyền
cân mẫu (5 cái)
|
01
|
BỘ
|
4.000.000
|
4.000.000
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
11124301
|
Máy
in dùng để report kết quả
|
01
|
BỘ
|
8.340.000
|
8.340.000
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
71483
|
Kim
tiêm mẫu (80x1.2 mm) (12 cái)
|
01
|
BỘ
|
1.600.000
|
1.600.000
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
71482
|
Ống
tiêm mẫu (100 cái)
|
01
|
BỘ
|
1.000.000
|
1.000.000
|
||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Ghi chú:
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hồ sơ thiết bị:
-
Hàng hóa cung cấp có đầy đủ chứng nhận xuất xứ, chứng
nhận chất lượng của nhà cung cấp Mettller Toledo,
-
Trường hợp
muốn lấy CO của bộ thương mại Thuỵ Sĩ sẽ thêm phí là 2.130.000 VNĐ (=100 USD)
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Hóa
chất cho máy Karl Fischer-cần sử dụng khi lắp đặt và hướng dẫn sử dụng:
|
|
|
|
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Methanol
GR for analysis ACS, ISO, Reag. Ph Eur
Code:
1.06009.2500
Hãng:
Merck
|
01
|
Chai/2.5L
|
490.000
|
490.000
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
CombiTitrant
5 one-component
reagent
for volumetric Karl Fischer
titration
1 ml «» ca. 5 mg H2O apura®
Code:
1.88005.1000
Hãng:
Merck
|
01
|
Chai/1L
|
2.600.000
|
2.600.000
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Water
standard 1% Standard for
volumetric
Karl Fischer Titration 1
g
«» 10 mg H2O apura®
Code:
1.88052.0010
Hãng:
Merck
|
01
|
Hộp
|
1.600.000
|
1.600.000
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|
Sodium
tartrate dihydrate Water
standard
for volumetric Karl
Fischer
Titration (volumetric
standard)
apura®
Code:
1.06664.0100
Hãng:
Merck
|
01
|
Chai/100g
|
1.150.000
|
1.150.000
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TỔNG
|
174.780.000
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
THUẾ
VAT 10%
|
17.478.000
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
TỔNG
GIÁ BAO GỒM THUẾ
|
192.258.000
|
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Bằng
chữ:
Một trăm chính mươi hai triệu hai trăm năm mươi tám ngàn đồng ./.
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét