Mọi thông tin xin liên hệ:
NGUYỄN HOÀNG LONG (Mr.)
Sales Manager
H/P : 0932 664422
0942 663300
Tel : (08). 66 570 570
Fax : (08). 35 951 053
Mail : sales@vietnguyenco.vn
Web :
STT
|
MÔ TẢ THIẾT BỊ
|
SL
|
ĐVT
|
ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
|
THÀNH TIỀN
(VNĐ)
|
|||
2.2
|
MÁY ĐO ĐỘ HÒA TAN 08 VỊ TRÍ
Model: DS8000
Code: 10000 101
Hãng sản xuất: LABINDIA - Ấn Độ
Xuất
xứ: Ấn Độ
![]()
1. Đặc
trưng thiết bị:
-
Máy đo
độ hòa tan đáp ứng tiêu chuẩn USP, IP, EP. Hỗ trợ theo phương pháp USP 1, 2, 5, 6 và phương pháp kiểm
tra nội tại.
-
Bể điều
nhiệt được đúc liền với 08 vị trí – cấu hính 6+2 (3+1 & 3+1). Sẵn sàng với
cấu hình yêu cầu 7+1.
-
Những
phụ kiện của thiết bị như giỏ, cánh khuấy và cốc đo được đánh dấu với số
serial bằng Lazer.
-
Thực hiện
quá trình thử nghiệm với 02 đệm (thay đổi đệm) để phục vụ cho các ứng dụng
viên thuốc nén có bọc và tan trong ruột.
-
RỬA
toàn bộ đường mẫu giữa quá trình lấy mẫu để giảm ô nhiễm (khay thu hồi sẵn
sàng với bộ mẫu 10, 16 và 24 vị trí).
-
Tích hợp phần mềm
đánh giá (Validation software).
-
Chương trình phần
mềm đặc biệt cho tính toán %D với sử dụng khối lượng viên độc lập.
-
Công cụ thu hồi
thử nghiệm 100% cho nghiên cứu độ hòa tan thuốc.
-
Phát triển hệ thống
rửa đặc biệt cho phép rửa toàn bộ đường lấy mẫu sau mỗi lần chạy.
Bộ lấy mẫu thông
minh:
-
Lấy mẫu
tự động theo đặc điểm USP. Ống lấy mẫu được hạ thấp xuống ngay khi lấy mẫu và
rút lấy mẫu ngay lập tức, nên không cần lắp các phần truyền động, kích động,
rung.
-
Ống lấy
mẫu được di chuyển một cách chính xác theo vị trí quy định của USP, tức là
ngay tại khu giữa bề mặt của thiết bị và đỉnh của cánh khuấy/ giỏ khuấy,
không nhỏ hơn 1 cm từ thành cốc được lựa chọn trong phương pháp.
-
Bơm nhu
động ISMATEC lấy mẫu 02 hướng với 12 kênh cho lấy mẫu và thay thế phương tiện
đồng thời (lựa chọn thêm).
-
Bộ thu
hồi mẫu với 12 vị trí cho các lọ thể tích khác nhau (5ml, 10ml, 15ml). Để
tăng khoảng lấy mẫu, có thể lựa chọn khay 18 vị trí lọ cũng như bộ 16 hoặc 24
vị trí ống đo. Lựa chọn thêm với ống HPLC 1.5ml hoặc 2ml (lựa chọn thêm).
2. Tính
năng kỹ thuật:
-
Thiết bị
vi điều khiển, vận hành đơn giản, thân thiện,
Phù hợp với tiêu chuẩn dược USP, IP, EP.
-
Bàn
phím với ký tự chữ - số Alphabet, phím với vật liệu polyester mềm chống vô nước.
-
Phần mềm
tương tác trong chế độ dialogue cho dễ vận hành với chức năng bảo vệ bằng MẬT
KHẨU, tránh những đăng nhập không hợp lệ. Bảo vệ đa cấp bằng mật khẩu (cho 10
người dùng).
-
Phù hợp
tiêu chuẩn GLP:
§ Tích hợp đồng hồ thời gian thực RTC cho hiển thị
và in dữ liệu có ngày thời gian thực.
§ Nhập chữ số cho tên mẫu, số mẫu, và số nhận danh
cho thẩm định.
§ Tự động tăng số “ SỐ CHẠY (RUN NUMBER)” hàng ngày
và nhà máy nhập “TÊN KHÁCH HÀNG (CUSTOMER NAME)” với số Serial của thiết bị
trong bản cáo kết quả in ra.
§ Bộ nhớ lưu trữ 15 phương pháp cài đặt sẵn.
§ Phần mềm đánh giá Tốc độ RPM/ Nhiệt độ/ Thể tích mẫu/
Thể tích mẫu bổ sung.
-
Kiểm
soát nhiệt độ độc lập mỗi cốc đo với đầu dò bên ngoài có tính năng cảm biến
nhiệt độ RTD Pt100.
-
Nắp cho
bay hơi thấp: nắp với kết cấu hình nón giúp hồi lưu mẫu bay hơi, làm giảm lượng
mẫu mất khi chạy trong thời gian dài.
-
Dễ dàng
thay và khóa cốc đo, hệ thống Easealign cho phép cốc đo dễ dàng trượt vào vị
trí (Khóa Bionet). Sau khi đặt, cốc sẽ không bị float ngay cả khi tróng
không.
Tích hợp chức
năng định tâm lại nắp, không gỡ bỏ hoặc định vị thủ công. Cho phép định vị
cánh khuấy/ giỏ một cách tự động và chính xác mà không cần dụng cụ đặc biệt
nào theo như yêu cầu dược điển.
Vòi nước nằm
phía trước cho dễ dàng làm sạch bể nước.
-
Dễ vận
hành:
§ Thiết bị RUN có thể bắt đầu dựa trên các thông số
chạy của lần trước đó.
§ Công cụ để xem các thông số cài đặt trong quá
trình RUN.
§ Tiếp tục phân tích độ hòa tan khi điện bị ngắt
gián đoạn ngắn (đặc biệt hữu dụng trong phân tích thời gian dài cho những
viên thuốc phóng thích chậm).
§ Báo cáo có thể thu được ngay cả khi cài đặt lại/ Tắt
nguồn/ hoặc lỗi nguồn.
-
Báo động
và chỉ dẫn:
§ Chỉ dẫn âm thanh cho trạng thái sẵn sàng của thiết
bị.
§ Âm thanh cảnh báo mực nước thấp với chỉ dẫn an
toàn hiển thị trên màn hình.
§ Bảo vệ an toàn quá nhiệt cho bể.
§ Âm thanh báo thức: đặc điểm đặc trưng này là tự động
bật bộ gia nhiệt tại thời gian được xác định trước.
§ Chỉ dẫn lỗi giúp người dùng theo dõi các vấn đề.
-
DS8000
đáp ứng hết các yêu cầu liên quan đến thẩm đinh, đánh giá chất lượng và hiệu
chuẩn. Cung cấp kèm theo thiết bị với bộ tài liệu IQ/ OQ/ PQ.
-
Có thể
kết nối với PC để truyền tải dữ liệu.
-
Báo
cáo:
§ Lựa chọn định dạng báo cáo phù hợp GLP
§ Báo cáo ghi số lần CHẠY (RUN No.), các thông số
cài đặt và thông số thực trong quá trình hòa tan.
§ Báo cáo các thông số chương trình của 15 phương
pháp, với in ra số chương trình trống.
§ In ra hoặc thẩm định mỗi nhiệt độ cốc và tốc độ giỏ/
cánh khuấy mỗi khoảng thời gian lấy mẫu.
§ Báo cáo thẩm định Nhiệt độ/ Tốc độ RPM/ Thể tích mẫu/
Thể tích thêm vào.
3. Thông
số kỹ thuật:
-
Điều
khiển: Bộ điều khiển vi xử lý với phiên bản tiên tiến.
-
Bể nước:
thể tích 17 lít, tích hợp đầu dò cảm biến xác định mực nước
-
Tuần
hoàn nước: Bơm chìm
-
Dải nhiệt
độ: 300C ÷ 400C
-
Độ phân
giải nhiệt độ: 0.10C
-
Độ
chính xác nhiệt độ điều khiển: ±0.10C
-
Cảm biến
nhiệt: Pt-100 (RTD)
-
Tốc độ
trục quay: có thể thay đổi 20 ÷ 250 rpm
-
Độ
chính xác tốc độ trục quay: ±1%
-
Cốc hòa
tan: loại cốc Thủy tinh hoặc/ và cốc Polycarbonate tùy theo yêu cầu USP/ BP/
IP
-
Thời
gian lấy mẫu: cố định hoặc theo chương trình (với khoảng thời gian khác
nhau).
-
Khoảng
thời gian lấy mẫu: với bước là 01 phút.
-
Dải thể
tích mẫu lấy: chuẩn là 0.5 - 25.5 ml (có thể yêu cầu thể tích nhiều hơn).
-
Chế độ
lấy mẫu bổ sung: người dùng lựa chọn
-
Lựa chọn
thêm với chức năng rửa
-
Khoảng
thời gian số lượng tối đa: 30
-
Thời
gian quy trình tan rã: 1 phút đến 720 giờ
-
Bàn
phím với ký tự số Alphabet, phím với polyester mềm chống vô nước
-
Màn
hình hiển thị LCD nền sáng với 40 ký tự x 2 hàng.
-
Lưu trữ
tối đa 15 quy trình với các thông số
-
Lưu trữ
dữ liệu: Sẵn sàng với các loại bộ nhớ khả biến (Non-Volatile memory)
-
Định dạng
báo cáo:
§ Phù hợp định dạng GLP và quy định dược điển
§ Báo cáo tham số chương trình
§ Với phần mềm đánh giá tùy chọn:
Đánh giá
tham số Prog.
Đánh giá báo
cáo
Hồ sơ hòa
tan
-
Cổng
ra:
§ Máy in: phù hợp các loại máy in deskjet, tiêm và
máy in nhiệt
§ RS232C: Cho kết nối PC
-
Nguồn
điện & Công suất tiêu thụ: 230 V AC ± 10%, 50 Hz, 1100 Watts
-
Môi trường
vận hành: nhiệt độ phòng đến 400C/ độ ẩm: 5 ÷ 90% không đọng
sương.
-
Kích
thước: 71.5x60x70.5cms (W x D x H)
-
Khối lượng:
khoảng 80 kg
4. Cung
cấp bao gồm:
-
01x Máy
chính
-
06x Giỏ
40 mesh, đạt tiêu chuẩn USP- I, thép không rỉ 316
-
06x
Cánh khuấy, đạt tiêu chuẩn USP- II, thép không rỉ 316
-
08x Trục
khuấy,
thép không rỉ 316
-
08x Cốc
thủy tinh khuôn đúc, mặt bích
-
01x Tấm
bề mặt bể với lớp phủ PVDF phía trên
-
01x Đầu
dò bên ngoài với tính nắng cảm biến nhiệt độ
-
01x Tài
liệu hướng dẫn sử dụng
-
01x Bộ
tài liệu IQ/ OQ/ PQ.
|
01
|
HT
|
149,000,000
|
149,000,000
|
|||
|
BỘ NẠP ĐỊNH LƯỢNG THUỐC
ĐỒNG THỜI
Code: 55000001
-
Bộ phân phối viên thuốc cho phép hạ giảm đồng thời
với một định lượng thuốc với nắp chống bay hơi thấp, tránh sai lệch về thời
gian, kết quả giảm thiểu sai lệch.
|
01
|
Bộ
|
14,300,000
|
14,300,000
|
|||
|
BỘ CÔNG CỤ THẨM ĐỊNH THIẾT BỊ (Validation Kit)
Code: 50500016
Bao gồm:
|
01
|
Bộ
|
30,300,000
|
30,300,000
|
|||
|
TACHOMETER
để kiểm tra tốc độ quay cánh khuấy.
Code:
50500003
|
01
|
Cái
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|||
|
Bộ
Kit kiểm tra độ lắc
Code:
505000 06
|
01
|
Cái
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|||
|
Bộ chỉ
thị nhiệt độ với RTD.
Code:
50500007
|
01
|
Cái
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|||
|
Kiểm
tra thiết bị canh giữa Bowl
|
01
|
Cái
|
Bao gồm
|
Bao gồm
|
|||
|
BỘ LẤY MẪY TỰ ĐỘNG
![]()
Bao gồm:
|
01
|
HT
|
195,000,000
|
195,000,000
|
|||
|
Bơm
nhiêu động ISMATEC (sản xuất tại Thụy Sỹ) với 12 vị trí kết hợp với ống
Pharmed (set/12)
|
1
|
Bộ
|
|
|
|||
|
Ống
chuyển (set/12)
|
1
|
Bộ
|
|
|
|||
|
Bộ
Manifold lấy mẫu cơ giới thông minh theo tiêu chuẩn USP
|
1
|
Bộ
|
|
|
|||
|
Bộ
thu hồi mẫu với ống kiểm tra Sample (24 x 6)
|
1
|
Bộ
|
|
|
|||
|
10
Lọc Micron (6/pk)
|
1
|
Gói
|
|
|
|||
|
Cốc
độc lập cho đọc giá trị nhiệt độ thực tế.
Code:
55000004
|
1
|
Bộ
|
18,700,000
|
18,700,000
|
|||
|
Phần
mềm thẩm định Validation Software (để thẩm định Tốc độ
Code:
20541801
|
1
|
Bộ
|
15,000,000
|
15,000,000
|
|||
|
Phần
mềm làm sạch Cleaning Software với khay thải, bình.
Code:
50500055
|
1
|
Bộ
|
15,900,000
|
15,900,000
|
|||
|
Chức
năng rửa
|
1
|
Bộ
|
23,400,000
|
23,400,000
|
|||
GÍA
ĐÃ BAO GỒM THUẾ VAT 10%
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét