Thứ Tư, 27 tháng 8, 2014

WITEG – Pipetting tips

Mọi thông tin xin liên hệ: 
NGUYỄN HOÀNG LONG (Mr.)
Sales Manager
H/P  : 0932 664422
Tel   : (08) 66 570 570
Fax  : (08) 35 951 053
Mail: sales@vietnguyenco.vn

Web 

WITEG – Pipetting tips
Hãng sản xuất: WITEG – Đức
                                                                                                                                                            
Pipettenspitzen

  1. Tính năng_ WITEG – Pipetting tips
-          WITEG – Pipetting tips: Phù hợp các Pipet đơn kênh và đa kênh của hãng WITEG
-          WITEG – Pipetting tips: có thể phù hợp cho các Pipet của các hãng khác
-          WITEG – Pipetting tips: có thể cung cấp ở dạng gói, khay (rack) hoặc hộp (boxed)
-          WITEG – Pipetting tips: có thể cung cấp loại tiệt trùng
  1. Thông tin đặt hàng_ WITEG – Pipetting tips:
-          WITEG – Pipetting tips với chứng nhận (PP): 1000 cái/ gói, các WITEG – Pipetting tips phù hợp với microliter pipet của Eppendort®; Gilson®; Brand®; Socorex®; Finnpipette®; Witopet®
Pipettenspitzen

Mã đặt hàng
Công suất (µl)
Màu
Đáp ứng các Pipette
5.408.005
0.5 – 10
Trung tín
Gilson
5.408.010
0.5 – 20
Trung tín, Tinh thể (Crystal)
Phổ biến
5.408.200
2 – 200
Vàng
Gilson
5.408.202
2 – 200
Vàng

5.410.000
100 – 1000
Xanh dương
Phổ biến
5.410.001
100 – 1000
Xanh dương
Phổ biến đáp ứng với khay (rack) 5.409.210
5.412.100
1000 – 5000
Trung tín
Phổ biến
5. 412.110
1000
Trung tín
Beckmann, Sherwood, Lancer
5. 412.120
2 – 200
Trung tín
MLA
5. 412.200
200 – 1000
Trung tín
MLA
5. 412.220
2 – 200
Trung tín
Oxford
5. 412.250
250 – 1000
Xanh lá cây
Oxford
5. 412.320
2 – 200
Trung tín
Oxford slim line
5. 412.325
250 – 1000
Xanh dương
Oxford slim line

-          WITEG – Pipetting tips, với khay tiệt trùng 96 cái với chứng nhận (PP): 96 cái/ khay (rack) tiệt trùng, cung cấp kèm nắp
-         Pipettenspitzen

Mã đặt hàng
Công suất (µl)
Màu
Đáp ứng các Pipette
5.409.005
0.5 – 10
Trung tín
Phổ biến
5.409.200
2 – 200
Vàng
Phổ biến
5.409.210
100 – 1000
Xanh dương
Phổ biến
5.409.220
2 – 200
Vàng
Gilson

-          WITEG – Pipetting tips với bộ lọc:
Pipettenspitzen
-           

Mã đặt hàng
Công suất (µl)
Màu
Đáp ứng các Pipette
Khay (Rack)
5.414.100 B
5 – 20
Trung tín
Eppendorf; Biohit; Nichiryo; Gilson; Socorex; Brand
96
5.414.300 B
5 – 300
Trung tín
Eppendorf; Biohit; Gilson
96
5.414.000 B
101 – 1000
Trung tín
Eppendorf; Biohit; Nichiryo; Gilson; Socorex; Brand
96
5.414.001 B
100 – 1000
Trung tín
Eppendorf; Biohit; Gilson;
96
5.414.030 B
1 – 30
Trung tín
Gilson P20
96
5.414.101 B
1 – 100
Trung tín
Gilson P20; Gilson P50; Gilson P100
96
5.414.150 B
1 – 150
Trung tín
Gilson P20; Gilson P50; Gilson P100; Gilson P200
96
5.414.010 B
0.5 – 10
Trung tín
Eppendorf cristal; Socorex
96
5.414.011 B
0.5 – 10
Trung tín
Gilson P2; Gilson P10
96

-          WITEG – Pipetting tips:
-          Pipettenspitzen


Mã đặt hàng
Công suất (µl)
Màu
Đáp ứng các Pipette
Gói (Pack)
5.408.010 B
1 – 10
Eppendorf  Cristal Trung tín
Socorex; Nichiryo; Gilson;
25x1000
5.408.200 B
5 – 200
Eppendorf, vàng
Socorex; Nichiryo; Gilson; Brand; Biohit;
25x1000
5.408.010 NB
5 – 200
Eppendorf, xanh dương
Socorex; Nichiryo; Gilson; Brand; Biohit;
25x1000
5.410.000 B
100 – 1000
Eppendorf, Trung tín
Socorex; Nichiryo; Gilson; Brand; Biohit; Treff
10x1000
5.410.000 NB
100 – 1000
Eppendorf, Trung tín
Socorex; Nichiryo; Gilson; Brand; Biohit; Treff
10x1000
5.410.000 GB
10 – 300
Eppendorf, chia vạch
Eppendorf; Nichiryo; Gilson;
20x1000

5.409.005 B
1 – 10
Trung tín
Eppendorf  Cristal; Socorex;
10x96
5.409.200 B
5 – 200
Vàng
Eppendorf; Socorex; Gilson; Brand; Nichiryo; Biohit;
10x96
5.409.200 NB
5 – 200
Trung tín
Eppendorf; Socorex; Gilson; Brand; Nichiryo; Biohit;
10x96
5.409.210 B
100 – 1000
Xanh dương
Eppendorf; Socorex; Gilson; Brand; Nichiryo; Biohit;
10x96
5.409.210 NB
100 – 1000
Trung tín
Eppendorf; Socorex; Gilson; Brand; Nichiryo; Biohit;
10x96
5.409.220 B
5 – 200
Vàng
Gilson P20; Gilson P50; Gilson P100; Gilson P200
10x96
5.409.220 NB
5 – 200
Trung tín, chia vạch
Gilson P20; Gilson P50; Gilson P100; Gilson P200
10x96
5.409.100 B
10 – 300
Trung tín, chia vạch
Eppendorf; Gilson; Biohit;
10x96
5.409.101 B
2 – 300
Trung tín
Đặc biệt cho Biohit
10x96
5.409.221 B
100 – 1000
Xanh dương
Gilson P500; Gilson P1000;
10x96
5.409.222 B
100 – 1000
Trung tín
Gilson P500; Gilson P1000;
10x96
5.409.223 B
1 – 10
Trung tin
Gilson P2; Gilson P10;
10x96
5.409.010 B

Nắp xanh dương Trung tin
Hộp nhựa với nắp xanh chất liệu PP không có Tips
10x96

5.408.202 B
5 – 20
Vàng
Tất cả các models của Gilson
25000
5.410.101 B
100 – 1000
Xanh dương
Gilson P500; Gilson P1000;
10000
5.410.101 NB
100 – 1000
Trung tín
Gilson P500; Gilson P1000;
10000
5.410.202 GB
1 – 200 chia vạch
Trung tín
Gilson P20; Gilson P50; Gilson P100; Gilson P200;
25000
5.408.005 B
0.5 – 10  
Trung tín
Gilson Micro; Pippetman P2 và Pipetman P1
20000
5.412.101 B
1000 – 5000  
Xanh dương sáng
Socorex; Gilson; Brand;
20000
5.412.100 B
1000 – 5000  
Trung tín
Biohit; Eppendorf; Oxford; HTL; Kartell
20000
5.412.102 B
1000 – 5000 
Trung tín
Finn; Brand; Treff
20000
5.412.103 B
1000 – 5000 
Trung tín
Finn; Labsystem; Socorex; Gilson
10000
5.409.110 B
100 – 5000
Xanh dương sáng
Gilson; Socorex; Nichiryo
200
5.409.122 B
1000 – 5000 
Trung tín
Biohit; Eppendorf; Oxford; HTL; Kartell
200

5.412.120 B
5 – 20
Trung tín
MLA
25x1000
5.412.200 B
100 – 1000
Trung tín
MLA
8x1000
5.412.300 B
5 – 200
Trung tín
Oxford slim line; Diamed Micro Typing System
12x1000
5.412.121 B
100 – 1000
Xanh dương
Oxford
8x1000
5.412.250 B
100 – 1000
Xanh lá cây
Oxford (model cũ)
8x1000
5.412.110 B
– 1000 
Trung tín
Beckmann; Sherwood; Lancer
10x1000
5.412.120 B
5 – 300
Trung tín
Đặc biệt cho Biohit; Gilson; Finn; Labsys
24x1000

5.415.010 B
0.5 – 10
Trung tín
Orig Eppendorf Cristal; Socorex; Nichiryo; Gilson
5 rephiles
5.415.011 B
0.5 – 10
Trung tín
Orig Gilson P2/P10; Labsystem; Biohit; HTL
5 rephiles
5.415.000 B
101 – 1000
Xanh dương
Orig Eppendorf; Biohit; Nichiryo; Gilson; Socorex
5 rephiles
5.415.001 B
101 – 1000
Trung tín
Orig Eppendorf; Biohit; Nichiryo; Gilson; Socorex
5 rephiles
5.415.200 B
5 – 200 
Vàng
Orig Eppendorf; Socorex; Nichiryo; Biohit; Brand; Gilson;
5 rephiles
5.415.201 B
5 – 200 
Trung tín
Orig Eppendorf; Socorex; Nichiryo; Biohit; Brand; Gilson;
5 rephiles
5.415.202 B
5 – 200 
Vàng
Orig Gilson P20; P50; P100; P200
5 rephiles
5.415.205 B
5 – 200 
Trung tín chia vạch
Orig Gilson P20; P50; P100; P200
5 rephiles
5.415.300 B
5 – 300 
Trung tín
Orig Biohit; Labsystem
5 rephiles
5.415.002 B
101 – 1000
Xanh dương
Orig Gilson; Pipettman
5 rephiles
5.415.003 B
101 – 1000
Trung tín
Orig Eppendorf; Gilson; Biohit
5 rephiles
5.415.301 B
10 – 300
Trung tín chia vạch

5 rephiles
5.415.100 B

Hộp PC (không có TIPS)

1 hộp
5.415.110 B

Hộp như hộp PC nhưng thấp hơn

1 hộp

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét