Mọi thông tin xin liên hệ:
NGUYỄN HOÀNG LONG (Mr.)
Sales Manager
H/P : 0932 664422
Tel : (08) 66 570 570
Mail: sales@vietnguyenco.vn
Web :
LABNET – Pipet điện tử 08 kênh hoặc 12 kênh Labnet Excel™ Electronic Laboratory Pipettes
Model: Excel™
Hãng sản xuất: LANET - Mỹ
Tải catalogue: http://www.labnetinternational.com/sites/www.labnetinternational.com/files/catalogs/2014%20Catalog_small.pdf

1. Tính năng kỹ thuật – LABNET – Pipet điện tử 08 kênh hoặc 12 kênh Labnet Excel™ Electronic Laboratory Pipettes:
- Pipet đa kênh (với 08 kênh hoặc 12 kênh) phù hợp cho ứng dụng phân phối mẫu cho định dạng 96 giếng
- Cả hai dòng models cho bốn dải trùng lặp, từ 0.5 µl đến 1,200 µl
- Pipet đa chức năng được cơ giới hóa hoàn toàn; cho hiệu quả phân phối mẫu cao
- Motơ điều khiển bước chuyển với Piston độ chính xác cao; cho kết quả có độ chính xác và độ lặp lại cao với lực tối thiểu
- Độ chính xác được tăng cường hơn với bộ vi xử lý mới nhất điều khiển mo tơ chuyển
- Màn hình LCD hiển thị lớn và dễ đọc và thao tác, cho phép người dùng dễ chuyển đổi giữa 06 chế độ pipetting
- Bằng cách lựa chọn chức năng “MD” cho phân phối đa, người dùng có thể nhanh chóng điền đầy toàn bộ 96 địa giếng (well plate) mà không cần nạp TIP lại (refill the tips)
- Hiệu chuẩn cho Pipet được kiểm tra mỗi lần vận hành
- Phù hợp với các loại đầu TIPS phổ biến trên thị trường; phần dưới của ống hút dễ được tháo ra để tiệt trùng
- Mỗi Pipet được kiểm tra với giấy chứng nhận riêng; cung cấp kèm theo shelf clip; Pin Lithium Ion và bộ sạc Pin
2. Tính năng & Thông tin đặt hàng – LABNET – Pipet điện tử 08 kênh hoặc 12 kênh Labnet Excel™ Electronic Laboratory Pipettes:
Mã đặt hàng hàng
|
Dải thể tích
|
Bước chuyển
|
Độ đúng (±)
|
Độ chính xác (±)
|
TIP
|
Pipet điện tử 08 kênh
![]() | |||||
P3608L-10-230V
|
Excel Electronic Pipette, 0.5-10 µl, 08 kênh
|
0.1 µl
|
±4.0 to ±1.5%
|
<2.5 to
<0.5%
|
10 µl
|
P3608L-20-230V
|
Excel Electronic Pipette, 2-20 µl, 08 kênh
|
0.1 µl
|
±5.0 to ±1.0%
|
<2.0 to
<0.5%
|
10 µl
|
P3608L-200-230V
|
Excel Electronic Pipette, 10-200 µl, 08 kênh
|
1 µl
|
±3.0 to ±0.6%
|
<1.0 to
<0.15%
|
200 µl
|
P3608L-1200-230V
|
Excel Electronic Pipette, 100-1200 µl, 08 kênh
|
1 µl
|
±3.0 to ±0.5%
|
<0.8 to
<0.2%
|
1000/1200 µl
|
Pipet điện tử 12 kênh
![]() | |||||
P3612L-10-230V
|
Excel Electronic Pipette, 0.5-10 µl, 12 kênh
|
0.1 µl
|
±4.0 to ±1.5%
|
<2.5 to
<0.5%
|
10 µl
|
P3612L-20-230V
|
Excel Electronic Pipette, 2-20 µl, 12 kênh
|
0.1 µl
|
±5.0 to ±1.0%
|
<2.0 to
<0.5%
|
10 µl
|
P3612L-200-230V
|
Excel Electronic Pipette, 10-200 µl, 12 kênh
|
1 µl
|
±3.0 to ±0.6%
|
<1.0 to
<0.15%
|
200 µl
|
P3612L-1200-230V
|
Excel Electronic Pipette, 100-1200 µl, 12 kênh
|
1 µl
|
±3.0 to ±0.5%
|
<0.8 to
<0.2%
|
1000/1200 µl
|
Phụ kiện cho Pipet đa kênh
| |||||
P3600L-BAT-1
|
Extra Lithium-ion battery, cho tất cả các điện thế khác nhau
![]() | ||||
P3628L
|
Shelf clip cho Excel Electronic Pipette, giữ 1
![]() | ||||
P3630L
|
Giá đỡ Acrylic cho Pipet điện tử, giữ 03 cây
![]() | ||||
P3925L
|
Giá đỡ Pipette băng chuyền Carousel Pipettor Stand, cho 06 cây
![]() |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét