Thứ Tư, 5 tháng 2, 2014

IMR - MÁY ĐO KHÍ THẢI ỐNG KHÓI XÁCH TAY/ IR _Model:1400IR

IMR - Phân tích khí thải ổng khói xách tay 3 – 4 cell (đo CO2)
Model: IMR 1400IR
Hãng sản xuất: IMR – Mỹ
Tham khảo tại: http://www.imrusa.com/PDF/IMR1400-IR.pdf

1.      Tính năng kỹ thuật (Standard Features):
-          Công nghệ đầu đo mới nhất cho độ chính xác đo cao và tăng tuổi thọ sử dụng
-          Đo khí CO2 với đầu dò hồng ngoại IR
-          Ứng dụng: Lò hơi, Buồng đốt, Động cơ, Turbin....
-          Đo hầu hết các thông số, kể cả CO2; đáp ứng các yêu cầu
-          Sự dụng đầu dò với công nghệ mới nhất.
-          Dễ dàng sử dụng và đo các thông số quan trọng, tùy chỉnh và tối ưu hóa quá trình đốt cháy
-          Là thiết bị đo xách tay với kết cấu lớp vỏ đựng Nhôm mạnh mẽ.
-          Đo đồng thời các thông số:
§  O2: Oxygen
§  NO: Nitric oxide  
§  TG: Nhiệt độ khí ống khói
§  CO2: Carbon Dioxide
§  CO: Carbon Monoxide
§  AG: Nhiệt độ môi trường
-          Tính toán các thông số sau:
§  Hiệu quả đốt cháy
§  Losses / Efficiency
§  Không khí dư (Excess Air) / Lambda
-          Khí đốt: 7 được lập trình, 5 chương trình hóa
-          Tự động hiệu chuẩn zero
-          Máy in in các thông số đo và các thông số tính toán
-          Đo muội than với bộ điều khiển điện tử
-          Đo dòng khí (draft)
-          Valve cho khí CO qua với bơm làm sạch
-          Giao diện RS232
-          Bộ nhớ lưu 200 kết quả đo
-          Pin sạc với bộ cấp điện
-          Jack nguồn 12VDC
-          Tích hợp chức năng tự kiểm tra
-          Hiển thị đồng thời 08 thông số trên màn hình hiển thị sáng
-          Đơn vị đo: ppm - mg - mg(ref O2) – mg/kWh
-              -          Đầu dò đo mẫu khí S, chiều dài: 0.9 ft, ống lắp: 11.5 ft
-              -          Nguồn cấp: 230V
2.      Các tính năng lựa chọn thêm (Optional Features):
-             -          Đầu dò đo khí với các chiều dài khác nhau
-             -          Đo: NO2; đo SO2; đo HC/CH4 với đầu hồng ngoại NDIR;
3.      Thông số kỹ thuật (Techniacal data):
STT
Thông số đo
Nguyên lý đo
Độ phân giải
Độ đúng
Dải đo
Chuẩn
1
O2
Oxygen
Electro­chemical cell
0.1 Vol.%
± 0.2 Vol. %
0­- 20.9 Vol. %
X
2
CO2
Carbon dioxide
NDIR
0.01 Vol.%
±5 %
0- 30 Vol.%
X
3
CO
Carbon monoxide
Electro-chemical
0.001 Vol.%
5%
0-2000/4000 ppm
X
4
COp
CO tinh khiết
Tính toán
1ppm
5%


5
NO
Nitric oxide
Electro­chemical cell
1 ppm
Z
0­-2000 ppm
Lựa chọn thêm
6
NO2
Nitric dioxide
Electro­chemical cell
1 ppm
Z
0­-100 ppm
Lựa chọn thêm
7
SO2
Sulfur dioxide
Electro­chemical cell
1 ppm
Z
0 -­ 4000 ppm
Lựa chọn thêm
8
HC/CH4
Hydrocarbons
NDIR
0.1%
5%
0-100% LEL

9
TG
Nhiệt độ khí ống khói
Cặp nhiệt điện NiCr-Ni
1K
± 2 %
-20°C ­đến  1200°C
X
10
TA
Nhiệt độ không khí
Bán dẫn
1K
± 0.5 K
-20°C ­đến  120°C
X
11
P
Dòng khí (Draft)
Solid state
0.01 hPa
± 2 %
-30hPa đến 50hPa
X
12
ETA
Tính hiệu quả
Tính toán
0.1 %
± 0.5 %
0-99.9 %

13
qA
Losses
Tính toán
0.1 %
± 0.5 %
0-99.9 %

14

Khí thừa
Tính toán
0.01
± 2 %
1-9.99

15

Muội lò (Soot)
Phương pháp giấy lọc





Với Z:  0 – 20% trong toàn dải đo là 5%
            21 – 100% trong toàn dải đo là 1%  của giá trị đo hiện thị

-               -  Kích thước (WxHxL): 425 x 185 x 290 mm
-               -  Khối lượng: 5,8 kg
4.      Thông tin đặt hàng (Order Information):

STT
Code
Model – Cung cấp bao gồm
Gía tham khảo
(VNĐ)
1
11660
Model: 1400IR CO/CO2
-          Đo O2; Đo CO IR; Đo CO2 IR; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
-          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

scds2
11579
Model: 1400IR CO2
-          Đo O2; Đo CO2 IR; Đo CO điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
-          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

3
14296 – 1
Model: 1400IR CO2/HC
-          Đo O2; Đo CO2 IR; Đo HC/CH4 IR; Đo CO điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
-          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

4
14296 – 2
Model: 1400IR CO2/NO
-          Đo O2; Đo CO2 IR; Đo CO điện hóa; Đo NO điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
-          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

5
14296 – 3
Model: 1400IR CO2/NO2/CO
-          Đo O2; Đo CO2 IR; Đo CO điện hóa; Đo NO2 điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
-          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

6
14296 – 4
Model: 1400IR CO2/SO2
-          Đo O2; Đo CO2 IR; Đo CO điện hóa; Đo SO2 điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
-          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

7
14296 – 5
Model: 1400IR CO2/H2S/NO
-          Đo O2; Đo CO2 IR; Đo CO điện hóa; Đo NO điện hóa; Đo H2S điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
-          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

8
11741
Model: 1400IR CO/CO2/HC
-          Đo O2; Đo CO IR; Đo CO2 IR; Đo HC/CH4 IR; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
-          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

9
14496 – 1
Model: 1400IR CO/CO2/NO
-          Đo O2; Đo CO IR; Đo CO2 IR; Đo NO điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
-          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

10
14496 – 2
Model: 1400IR CO/CO2/NO2
-          Đo O2; Đo CO IR; Đo CO2 IR; Đo NO2 điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
-          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

11
14496 – 3
Model: 1400IR CO/CO2/SO2
-          Đo O2; Đo CO IR; Đo CO2 IR; Đo SO2 điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
-          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

12
14496 – 5
Model: 1400IR CO/HC/H2S
-          Đo O2; Đo CO2 IR; Đo HC/CH4 IR; Đo H2S điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
-          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

13
14496 – 6
Model: 1400IR CO2/HC/NO
-          Đo O2; Đo CO2 IR; Đo HC/CH4 IR; Đo NO điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
-          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

14
14496 – 7
Model: 1400IR CO2/HC/NO2
-          Đo O2; Đo CO2 IR; Đo HC/CH4 IR; Đo NO2 điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
-          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)

15
14496 – 8
Model: 1400IR CO2/HC/SO2
-          Đo O2; Đo CO2 IR; Đo HC/CH4 IR; Đo SO2 điện hóa; Máy in; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 250 mm; Bộ nạp điện; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Đo bồ hóng (Soot); Đo luồng gió (Draft); 12VDC; RS232; Bộ nhớ;
-          Lựa chọn thêm: Cổng RS232; Dữ liệu IMR (IMR Data); Đầu dò khí dài hơn (Longer gas probe)


CÔNG TY TNHH TM – DV KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN
“Vì một chữ Tín”


Mọi thông tin xin liên hệ:
-         Nguyễn Hoàng Long (Mr.)
-         H/P        : (+84) 932 664422
-         Tel          : (+84) 866 570 570
-         Mail       : sales@vietnguyenco.vn
                   longajhcm@gmail.com

Hệ thống Website:
www.lonung.com
www.noithatphongthinghiem.vn             

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét