IMR - Đo khí thải/ khí cháy cầm tay 1 – 3 cell
Model:
IMR – 1050X
Gía tham khảo: Liên hệ 0932 664422
1. Tính
năng kỹ thuật (Features):
- - Thiết bị đo khí
độc cầm tay loại bỏ những bất tiện với thay thế và hiệu chuẩn đầu đo O2 hàng năm. Với việc thay thế điện cực hóa học đo O2 (electro chemical sensor) với kỹ
thuật EOS Technology™ của đầu đo CO2, thiết bị có thể đo trực tiếp CO2 và tính toán O2. Kỹ
thuật đầu đo EOS Technology™ với tuổi thọ lên đến 10 năm
- - Cho phép lửa trực
tiếp/ phân tích thời gian thực, xử lý các sự cố hỏng hóc, trong khi thẩm tra và
tùy chỉnh những tài liệu cần thiết, sửa hoặc thay thế.
- - Người dùng có thể
chương trình hóa với màn hình bổ trợ HVAC
- - Thiết bị cho
phép kỹ thuật viện thực hiện đồng thời việc đo khí đốt cháy và cài đặt áp suất.
Cho phép xem trực tiếp lửa của khí đốt (trên/ dưới lửa) trong khi xem và cài đặt
áp suất theo đặc điểm khuyến cáo của nhà sản xuất
- - Đo: Nhiệt độ khí
thải khác nhau; CO2 (Carbon Dioxide); Khí thải; CO (Carbon monoxide); Vi sai Áp suất.
- - Tính toán:
oxygen; hệ số tổng/ hiệu quả net; khí thừa và CO tự do
- - Worklight
- - Màn hình LCD 4
dòng hiển thị
- - Bộ nhớ lưu 179 dữ
liệu
- - Người dùng quan
sát tối ưu hóa các thông số
- - Truy suất in báo
cáo riêng
- - Phòng cách độc
đáo DDM chon và xoay
- - Bảo vệ khởi động
với tích hợp nam châm
- - Đồng hồ thời
gian thực
- - Đọc CO đến 1ppm
- - Tích hợp cổng
máy in hồng ngoại
2. Đo
- tính toán – hiển thị (Measurement – Caculation – Display):
- - Oxygen (O2)
(tính toán)
- - Carbon Monoxide (CO)
- - Carbon Dioxide (CO2)
- - Hiệu suất đốt
cháy (tính toán)
- - Áp suất (dòng
khí)
- - Ngày và thời
gian
- - Nhiệt độ (khí đốt
cháy, đầu vào, net) (tính toán)
- - Khí thừa (tính
toán)
- - Khí CO tự do
(tính toán)
- - Mức pin
- - Loại khí cháy
- - Nitric Oxide (IMR 1050X‐NO)
3.
Thông
số kỹ thuật (Technical Data):
1050X
|
1050X‐NO
|
|||||||||
Đo nhiệt độ
|
||||||||||
Dải nhiệt độ khí cháy
|
20~2400°F (‐29~1315°C)
|
|||||||||
Nhiệt độ đầu vào (đầu
dò - T2)
|
20~2400°F (‐29~1315°C)
|
|||||||||
Nhiệt độ môi trường
|
32~112°F (0~50°C)
|
|||||||||
Nhiệt độ Net (giá trị
tính toán)
|
20~2400°F (‐29~1315°C)
|
|||||||||
Độ phân giải
|
0.1°C/F
|
|||||||||
Độ chính xác khí cháy
((T1, đầu vào T2 & _T)
|
±(0.3% rdg +3.6°F(2°C))
|
|||||||||
Độ chính xác nhiệt độ đầu
vào
|
±(0.3% rdg +1.8°F(1°C))
|
|||||||||
Đo khí
|
||||||||||
Oxygen
|
0~21% (giá trị tính
toán)
|
0~21% (giá trị tính
toán)
|
||||||||
Độ phân giải O2/ độ chính
xác
|
0.1% / ±0.3%
|
0.1% / ±0.3%
|
||||||||
Carbon Monoxide (CO)
|
0~2000 ppm(4000 max 15 min)
(đo tại STP: nhiệt độ và áp suất chuẩn)
|
|||||||||
Độ phân giải CO/ độ
chính xác
|
1ppm / ±10ppm < 100ppm
±5% rdg > 100ppm
|
|||||||||
Carbon Dioxide (CO2)
|
0~20%
|
0~20%
|
||||||||
Độ phân giải CO2/ độ
chính xác
|
0.1% / ±2%
|
0.1% / ±2%
|
||||||||
Độ hiệu quả (giá trị
tính toán)
|
0~99.9%
|
0~99.9%
|
||||||||
Độ phân giải hiệu quả/
Độ chính xác
|
0.1% / ±3%
|
0.1% / ±3%
|
||||||||
Khí dư (giá trị tính
toán)
|
0~250%
|
0~250%
|
||||||||
Độ phân giải khí dư/ Độ
chính xác
|
0.1% / ±3%
|
0.1% / ±3%
|
||||||||
Tỷ số CO/CO2 (giá trị
tính toán)
|
0~0.999
|
0~0.999
|
||||||||
Độ phân giải CO/CO2/ độ
chính xác
|
0.001 / ±5% rdg
|
0.001 / ±5% rdg
|
||||||||
Nitric Oxide (NO1)
|
0~100 ppm
|
|||||||||
Độ phân giải/ độc chính
xác NO1
|
±5 ppm < 100 ppm
|
|||||||||
Vi sai áp suất
|
|
|||||||||
Độ phân giải áp suất
|
0.001” wc < 9.999” wg
0.01” wc < 10.0” wg
0.001 mBar < 24.999 mBar
0.01 mBar > 25 mBar
|
4. Thông tin đặt hàng (Order
Information):
STT
|
Code
|
Model –
Cung cấp bao gồm
|
Gía tham khảo
(VNĐ)
|
1
|
1050X
|
Tính toán O2; Đo CO; Đo tỷ số CO/CO2; Đo CO2; Nhiệt
độ khói lò; Nhiệt độ không khí; Luồng khí (draft); Hệ số Eff/ Losses; Hệ số
khí thừa/ Lamda; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 240 mm; 4 Pin AA; Tài liệu hướng
dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Bộ bẫy ngưng tụ; Lọc; Cổng máy in; Bộ nhớ
179 dữ liệu.
|
|
2
|
1050X Kit
|
Tính toán O2;
Đo CO; Đo tỷ số CO/CO2; Đo CO2; Nhiệt độ khói lò; Nhiệt độ không khí; Luồng
khí (draft); Hệ số Eff/ Losses; Hệ số khí thừa/ Lamda; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu
dò đo 240 mm; 4 Pin AA; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Bộ
bẫy ngưng tụ; Lọc; Cổng máy in; Bộ nhớ 179 dữ liệu; Máy in hồng ngoại
Lựa chọn thêm cho bộ Kit (Kit
Options):
-
Giấy in
-
Đầu dò đo
nhiệt loại K
-
Vòi áp lực
tĩnh
-
Đầu đo luồng
gió thật
-
AC
Adapter/ Bộ sạc
|
|
3
|
1050X - NO
|
Tính toán O2; Đo CO; Đo tỷ số CO/CO2; Đo CO2; Đo
NOx; Nhiệt độ khói lò; Nhiệt độ không khí; Luồng khí (draft); Hệ số Eff/
Losses; Hệ số khí thừa/ Lamda; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 240 mm; 4 Pin AA;
Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Bộ bẫy ngưng tụ; Lọc; Cổng
máy in; Bộ nhớ 179 dữ liệu.
|
|
4
|
1050X – NO Kit
|
Tính toán O2;
Đo CO; Đo tỷ số CO/CO2; Đo CO2; Đo NOx; Nhiệt độ khói lò; Nhiệt độ không khí;
Luồng khí (draft); Hệ số Eff/ Losses; Hệ số khí thừa/ Lamda; Hộp đựng máy;
Bơm; Đầu dò đo 240 mm; 4 Pin AA; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu
chuẩn; Bộ bẫy ngưng tụ; Lọc; Cổng máy in; Bộ nhớ 179 dữ liệu; Máy in hồng ngoại
Lựa chọn thêm cho bộ Kit (Kit
Options):
-
Giấy in
-
Đầu dò đo
nhiệt loại K
-
Vòi áp lực
tĩnh
-
Đầu đo luồng
gió thật
-
AC
Adapter/ Bộ sạc
|
|
5
|
Lựa chọn thêm (Optional Parts):
|
||
5.1
|
1100-CO2-sens
|
Đầu đo CO2
-
Phù hợp với
máy chính có mã code: 1050X; 1050X Kit; 1050X – NO; 1050X – NO Kit
|
|
5.2
|
1100-CO-sens
|
Đầu đo CO
-
Phù hợp với
máy chính có mã code: 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4
|
|
5.3
|
1100-SM11827
|
Bộ bẫy nước (Water Trap)
-
Phù hợp với
máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4
|
|
5.4
|
11002-A-tem
|
Đầu dò đo nhiệt độ môi trường
-
Phù hợp với
máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4
|
|
5.5
|
1002-ac
|
Bộ AC Adapter/ Bộ cấp điện
-
Phù hợp với
máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4
|
|
5.6
|
11002-Drain Plug
|
Nút xả (Drain Plug)
-
Phù hợp với
máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4
|
|
5.7
|
11002-Filt
|
Lọc (Filter)
-
Phù hợp với
máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4
|
|
5.8
|
11002-gaspr
|
Đầu dò khí (Gas Probe)
-
Phù hợp với
máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4
|
|
5.9
|
11002-Filt-5 Pack
|
Lọc 5/ gói (Filter 5 pack)
-
Phù hợp với
máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4
|
|
5.10
|
11002-pr
|
Máy in hồng ngoại (Printer IR)
-
Phù hợp với
máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4
|
|
5.11
|
AACA4-AC
|
Adapter AC9V
-
Phù hợp với
máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4
|
|
5.12
|
11002-Hcas
|
Vỏ đựng máy loại mềm
-
Phù hợp với
máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4
|
|
5.13
|
11002-Scas
|
Vỏ đựng máy loại cứng
-
Phù hợp với
máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4
|
CÔNG TY TNHH TM – DV KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN
“Vì một chữ
Tín”
Mọi thông tin xin liên hệ:
-
Nguyễn Hoàng Long (Mr.)
-
H/P
: (+84) 932 664422
-
Tel
: (+84) 866 570 570
|
Hệ thống Website:
www.lonung.com
www.noithatphongthinghiem.vn
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét