Thứ Tư, 5 tháng 2, 2014

IMR - MÁY ĐO KHÍ CHÁY CẦM TAY _ Model: 1050X

IMR - Đo khí thải/ khí cháy cầm tay 1 – 3 cell
Model: IMR – 1050X
Hãng sản xuất: IMR – Mỹ
Tham khảo tại: http://www.imrusa.com/PDF/IMR%201050X.pdf

Gía tham khảo: Liên hệ 0932 664422

1.      Tính năng kỹ thuật (Features):
-    -   Thiết bị đo khí độc cầm tay loại bỏ những bất tiện với thay thế và hiệu chuẩn đầu đo O2 hàng      năm. Với việc thay thế điện cực hóa học đo O2 (electro chemical sensor) với kỹ thuật  EOS Technology™ của đầu đo CO2, thiết  bị có thể đo trực tiếp CO2 và tính toán O2. Kỹ thuật đầu đo EOS Technology™  với tuổi thọ lên đến 10 năm
-    -   Cho phép lửa trực tiếp/ phân tích thời gian thực, xử lý các sự cố hỏng hóc, trong khi thẩm tra và tùy chỉnh những tài liệu cần thiết, sửa hoặc thay thế.
-    -    Người dùng có thể chương trình hóa với màn hình bổ trợ HVAC
-    -   Thiết bị cho phép kỹ thuật viện thực hiện đồng thời việc đo khí đốt cháy và cài đặt áp suất. Cho  phép xem trực tiếp lửa của khí đốt (trên/ dưới lửa) trong khi xem và cài đặt áp suất theo đặc điểm  khuyến cáo của nhà sản xuất
-    -   Đo: Nhiệt độ khí thải khác nhau; CO2 (Carbon Dioxide); Khí thải; CO (Carbon monoxide); Vi sai Áp  suất.
-    -  Tính toán: oxygen; hệ số tổng/ hiệu quả net; khí thừa và CO tự do
-    -   Worklight
-    -    Màn hình LCD 4 dòng hiển thị
-   -    Bộ nhớ lưu 179 dữ liệu
-   -    Người dùng quan sát tối ưu hóa các thông số
-   -    Truy suất in báo cáo riêng
-   -    Phòng cách độc đáo DDM chon và xoay
-   -    Bảo vệ khởi động với tích hợp nam châm
-   -   Đồng hồ thời gian thực
-   -   Đọc CO đến 1ppm
-   -  Tích hợp cổng máy in hồng ngoại
2.      Đo - tính toán – hiển thị (Measurement – Caculation – Display):
-   -    Oxygen (O2) (tính toán)
-   -    Carbon Monoxide (CO)
-   -     Carbon Dioxide (CO2)
-   -    Hiệu suất đốt cháy (tính toán)
-   -    Áp suất (dòng khí)
-   -    Ngày và thời gian
-    -    Nhiệt độ (khí đốt cháy, đầu vào, net) (tính toán)
-    -    Khí thừa (tính toán)
-    -    Khí CO tự do (tính toán)
-    -    Mức pin
-   -      Loại khí cháy
-   -      Nitric Oxide (IMR 1050X‐NO)
3.      Thông số kỹ thuật (Technical Data):

1050X
1050X‐NO
Đo nhiệt độ
Dải nhiệt độ khí cháy
20~2400°F (‐29~1315°C)
Nhiệt độ đầu vào (đầu dò - T2)
20~2400°F (‐29~1315°C)
Nhiệt độ môi trường
32~112°F (0~50°C)
Nhiệt độ Net (giá trị tính toán)
20~2400°F (‐29~1315°C)
Độ phân giải
0.1°C/F
Độ chính xác khí cháy ((T1, đầu vào T2 & _T)
±(0.3% rdg +3.6°F(2°C))
Độ chính xác nhiệt độ đầu vào
±(0.3% rdg +1.8°F(1°C))
Đo khí
Oxygen
0~21% (giá trị tính toán)
0~21% (giá trị tính toán)
Độ phân giải O2/ độ chính xác
0.1% / ±0.3%
0.1% / ±0.3%
Carbon Monoxide (CO)
0~2000 ppm(4000 max 15 min) (đo tại STP: nhiệt độ và áp suất chuẩn)
Độ phân giải CO/ độ chính xác
                       1ppm / ±10ppm < 100ppm
±5% rdg > 100ppm
Carbon Dioxide (CO2)
0~20%
0~20% 
Độ phân giải CO2/ độ chính xác
0.1% / ±2%
0.1% / ±2%
Độ hiệu quả (giá trị tính toán)
0~99.9%
0~99.9%
Độ phân giải hiệu quả/ Độ chính xác
0.1% / ±3%
0.1% / ±3%
Khí dư (giá trị tính toán)
0~250%
0~250% 
Độ phân giải khí dư/ Độ chính xác
0.1%  / ±3%
0.1%  / ±3%
Tỷ số CO/CO2 (giá trị tính toán)
0~0.999
0~0.999 
Độ phân giải CO/CO2/ độ chính xác
0.001 / ±5% rdg
0.001 / ±5% rdg
Nitric Oxide (NO1)

0~100 ppm
Độ phân giải/ độc chính xác NO1

±5 ppm < 100 ppm
Vi sai áp suất
Dải
Độc hính xác
±0.08” wc (±0.2mBar)
±0.002” wc(±0.005mBar)
±0.4” wc (±1mBar) ±32”
±0.01” wc (±0.03mBar)
wc (±80mBar)
±3% rdg
Độ phân giải áp suất
0.001” wc < 9.999” wg
0.01” wc < 10.0” wg
0.001 mBar < 24.999 mBar
0.01 mBar > 25 mBar

4.      Thông tin đặt hàng (Order Information):

STT
Code
Model – Cung cấp bao gồm
Gía tham khảo
(VNĐ)
1
1050X
Tính toán O2; Đo CO; Đo tỷ số CO/CO2; Đo CO2; Nhiệt độ khói lò; Nhiệt độ không khí; Luồng khí (draft); Hệ số Eff/ Losses; Hệ số khí thừa/ Lamda; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 240 mm; 4 Pin AA; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Bộ bẫy ngưng tụ; Lọc; Cổng máy in; Bộ nhớ 179 dữ liệu.

2
1050X Kit
Tính toán O2; Đo CO; Đo tỷ số CO/CO2; Đo CO2; Nhiệt độ khói lò; Nhiệt độ không khí; Luồng khí (draft); Hệ số Eff/ Losses; Hệ số khí thừa/ Lamda; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 240 mm; 4 Pin AA; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Bộ bẫy ngưng tụ; Lọc; Cổng máy in; Bộ nhớ 179 dữ liệu; Máy in hồng ngoại
Lựa chọn thêm cho bộ Kit (Kit Options):
-          Giấy in
-          Đầu dò đo nhiệt loại K
-          Vòi áp lực tĩnh
-          Đầu đo luồng gió thật
-          AC Adapter/ Bộ sạc

3
1050X - NO
Tính toán O2; Đo CO; Đo tỷ số CO/CO2; Đo CO2; Đo NOx; Nhiệt độ khói lò; Nhiệt độ không khí; Luồng khí (draft); Hệ số Eff/ Losses; Hệ số khí thừa/ Lamda; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 240 mm; 4 Pin AA; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Bộ bẫy ngưng tụ; Lọc; Cổng máy in; Bộ nhớ 179 dữ liệu.

4
1050X – NO Kit
Tính toán O2; Đo CO; Đo tỷ số CO/CO2; Đo CO2; Đo NOx; Nhiệt độ khói lò; Nhiệt độ không khí; Luồng khí (draft); Hệ số Eff/ Losses; Hệ số khí thừa/ Lamda; Hộp đựng máy; Bơm; Đầu dò đo 240 mm; 4 Pin AA; Tài liệu hướng dẫn sử dụng; Giao thức hiệu chuẩn; Bộ bẫy ngưng tụ; Lọc; Cổng máy in; Bộ nhớ 179 dữ liệu; Máy in hồng ngoại
Lựa chọn thêm cho bộ Kit (Kit Options):
-          Giấy in
-          Đầu dò đo nhiệt loại K
-          Vòi áp lực tĩnh
-          Đầu đo luồng gió thật
-          AC Adapter/ Bộ sạc

5

Lựa chọn thêm (Optional Parts):

5.1
1100-CO2-sens
Đầu đo CO2
-          Phù hợp với máy chính có mã code: 1050X; 1050X Kit; 1050X – NO; 1050X – NO Kit

5.2
1100-CO-sens
Đầu đo CO
-          Phù hợp với máy chính có mã code: 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4

5.3
1100-SM11827
Bộ bẫy nước (Water Trap)
-          Phù hợp với máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4

5.4
11002-A-tem
Đầu dò đo nhiệt độ môi trường
-          Phù hợp với máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4

5.5
1002-ac
Bộ AC Adapter/ Bộ cấp điện
-          Phù hợp với máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4

5.6
11002-Drain Plug
Nút xả (Drain Plug)
-          Phù hợp với máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4

5.7
11002-Filt
Lọc (Filter)
-          Phù hợp với máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4

5.8
11002-gaspr
Đầu dò khí (Gas Probe)
-          Phù hợp với máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4

5.9
11002-Filt-5 Pack
Lọc 5/ gói (Filter 5 pack)
-          Phù hợp với máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4

5.10
11002-pr
Máy in hồng ngoại (Printer IR)
-          Phù hợp với máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4

5.11
AACA4-AC
Adapter AC9V
-          Phù hợp với máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4

5.12
11002-Hcas
Vỏ đựng máy loại mềm
-          Phù hợp với máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4

5.13
11002-Scas
Vỏ đựng máy loại cứng
-          Phù hợp với máy chính có mã code: 1000 – 1; 1000 – 2; 1000 – 3; 1000 – 4


CÔNG TY TNHH TM – DV KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN
“Vì một chữ Tín”


Mọi thông tin xin liên hệ:
-         Nguyễn Hoàng Long (Mr.)
-         H/P        : (+84) 932 664422
-         Tel          : (+84) 866 570 570
-         Mail       : sales@vietnguyenco.vn
                   longajhcm@gmail.com

Hệ thống Website:
www.lonung.com
www.noithatphongthinghiem.vn             


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét