THIẾT BỊ LẤY MẪU NƯỚC HIỆN TRƯỜNG
|
Theo tầng kiểu VanDorn (loại
ngang) hãng
Wildco – Mỹ
|
Theo tầng kiểu VanDorn
(loại dọc) hãng
Wildco – Mỹ
|
Lấy mẫu bùn trầm tích (kiểu gầu Ekman) hãng Wildco – Mỹ
|
Lấy mẫu bùn trầm tích tầng sâu
(kiểu gầu Van Veen) hãng Wildco – Mỹ
|
Gầu Peterson hãng Wildco – Mỹ
|
Bộ lưới thu sinh vật phù du hãng Wildco – Mỹ
|
Bơm lấy mẫu nước thải hãng Global Water – Mỹ
|
Thiết bị lấy mẫu nước thải tự động hãng QCEC – Mỹ
|
|
THIẾT BỊ ĐO NHANH, PHÂN TÍCH NƯỚC TẠI HIỆN TRƯỜNG
|
Máy đo lưu tốc dòng chảy hãng NTECH – Mỹ
|
Máy đo pH/nhiệt độ hãng Palintest – Anh
|
Máy đo độ dẫn (EC), tổng chất rắn hòa tan (TDS) hãng Palintest – Anh
|
Máy đo độ đục (NTU) hiện trường hãng Palintest – Anh
|
Thiết bị đo ôxy hòa tan (DO) hiện
trường hãng Palintest – Anh
|
Máy đo PH/ Độ dẫn/ TDS và t0C hiện trường hãng
Palintest – Anh
|
Máy đo chất lượng nước đa chỉ tiêu cầm tay hãng Palintest – Anh
|
Máy
đo Chlorometer cầm tay hãng Palintest – Anh
|
Máy đo Ozon cầm tay hãng
Palintest – Anh
|
Máy đo Ammonia hãng
Palintest – Anh
|
Máy đo Ammonia 02 kênh hãng
Palintest – Anh
|
Bộ phân tích Asen hãng
Palintest – Anh
|
|
THIẾT BỊ ĐO TẠI
PHÒNG THÍ NGHIỆM
|
Máy quang phổ hấp thu nguyên tử AAS
Hãng Analytik Jena – Đức (Bảo hành 10 năm hệ quang)
|
Máy đo Tổng Cacbon TOC
Hãng Analytik Jena – Đức (Bảo hành 10 năm hệ quang)
|
|
Máy quang phổ UVVIS đo nước (190 ÷ 1100nm) hãng
Palintest – Anh
-
Sử dụng thuốc thử dạng vỉ/ thuốc
thử dạng ống Tubetests®/ dạng dung dịch
đóng gói sẵn của Palintest – Anh
|
Quang phổ đo chỉ tiêu nước (tại các bước sóng: 420nm, 500nm, 550nm, 575nm, 600nm, 650nm) hãng Palintest – Anh
-
Nhận diện đọc mã code: thuốc thử Tubetests®được
ghi nhãn với mã code duy nhất, tự động cài đặt chính xác phương pháp và
phân tích mẫu mà không cần
người
dùng cài đặt dữ liệu hoặc lựa chọn phương pháp.
|
Máy sắc ký ION hãng
TOSOH – Nhật Bản
-
Thiết bị đồng bộ bao gồm: khử khí (degasser); lấy mẫu tự động; bơm áp
suất cao; buồng ổn nhiệt; bộ sppressor tăng độ nhạy; đầu dò độ dẫn (conductivity
detector) và cột sắc ký hiệu năng cao
columns (TSKgel SuperIC HS series).
|
Hóa chất thuốc thử cho phân tích các chỉ tiêu nước trên
máy Quang phổ hãng Palintets – Anh
Thuốc thử dạng vỉ thuốc viên Đo quang
|
Thuốc thử dạng ống Tubetests® - Bao gồm thuốc thử
đo COD
|
Thuốc thử đo quang dạng dung dịch lỏng
|
|
Bộ phân tích COD hãng Palintest –
Anh
Bộ gia nhiệt 28 vị trí, nhiệt độ 2000C
|
Máy đo quang cầm tay
|
|
Bộ đo Thiết bị phân tích BOD5 hãng Palintest – Anh
Bộ chai BOD tiêu chuẩn 06 hoặc 12 vị trí hãng Wagtech (Palintest) –
Anh
|
Tủ ấm BOD từ 0 ÷600C; thể
tích 150 lít hoặc 244 lít hãng Jeio Tech –
Hàn Quốc
|
|
Máy đo PH để bàn hãng
Omega – Mỹ
|
Máy đo pH/ mV/ ISE để bàn hãng Omega – Mỹ
|
Máy đo Độ dẫn EC/ Trở kháng/ TDS để bàn hãng Omega – Mỹ
|
Máy đo Oxy hòa tan DO để bàn hãng Omega – Mỹ
|
|
|
|
|
|
|
BƠM LẤY MẪU KHÍ CẦM TAY
|
|
Bơm lấy
mẫu khí cầm tay hãng F&J – Mỹ
|
Bơm lấy mẫu khí cầm tay hãng SensidyneGilian – Mỹ
|
Bơm lấy mẫu khí cầm tay hãng SKC – Mỹ
|
Bơm lấy mẫu khí cầm tay hãng AirOne – Mỹ
|
Bơm lấy mẫu khí cầm tay hãng Zefon Escort – Anh
|
Bơm lấy mẫu khí cầm tay hãng Sibata – Nhật Bản
|
Bơm lấy mẫu khí cầm tay hãng Casella – Anh
|
Bơm lấy mẫu khí cầm tay hãng BGI – Mỹ
|
Bơm lấy mẫu khí hãng Desaga (Sarstedt)
– Đức
|
Bơm lấy mẫu khí khu vực hãng SKC – Mỹ
|
Bơm lấy
mẫu khu vực hãng Sibata – Nhật Bản
|
|
BƠM LẤY MẪU KHÍ THỂ TÍCH LỚN XÁCH TAY
|
Bơm lấy mẫu khí thể tích lớn (đến 2.661 lít/ phút) hãng F&J – Mỹ
|
Bơm lấy mẫu khí thể tích lớn (đến 1.200 lít/ phút) hãng Sibata – Nhật
|
Bơm lấy mẫu DIOXIN (đến 1.200 lít/ phút) hãng Sibata – Nhật
|
|
BỘ HIỆU CHUẨN - ỐNG IMPINGER & HỘP CASSETTES – BỘ
LỌC
|
Bộ hiệu chuẩn Bơm lấy mẫu hãng SKC – Mỹ
|
Bộ hiệu chuẩn Bơm lấy mẫu hãng Sensidyne – Mỹ
|
Lưu lượng kề cầm tay
|
Lưu lượng kế kiểu phao
|
Ống hấp thụ Impinger
|
Hộp Cassettes 25mm và 37mm giữ mẫu khí
|
Hộp Cassettes giữ khoáng Amiăng PCM & TEM; 25mm
|
Giấy lọc khí
|
|
MÁY LẤY MẪU BỤI TSP/ PM10/ PM2.5/ PM1.0
|
Máy lấy mẫu bụi Chì tổng TSP lưu lượng lớn hãng Tisch Env – Anh
|
Máy lấy mẫu bụi TSP/ PM10/ PM2.5/
PM1.0thể tích lớn hãng Staplex – Mỹ
|
Máy lấy mẫu bụi TSP/ PM10/ PM2.5/
PM1.0thể tích lớn hãng BGI – Mỹ
|
Máy lấy mẫu bụi TSP/ PM10/ PM2.5/
PM1.0thể tích lớn hãng Kanomax – Nhật
|
Máy lấy mẫu bụi PM10; PM2.5
và PM1.0 với bộ lọc 47 mm hãng
Comde Derenda – Đức
|
Máy lấy mẫu
bụi PM10; PM2.5 tự động với lọc 150 mm (15 ÷ 35 m3/
giờ) hãng Comde Derenda – Đức
|
Máy lấy mẫu
bụi PM10; PM2.5 và
PM1.0 , khoáng
Amiăng/ hạt dễ bay hơi (1.5 ÷ 5.5 m3/ giờ) hãng Comde Derenda – Đức
|
Thiết bị giám sát bụi PM2.5 hãng Sibata – Nhật
Máy giám
sát bụi PM10;
PM2.5 hãng
Casella – Anh
|
|
MÁY ĐO BỤI – MẤY
ĐẾM BỤI BẰNG TÁN XẠ LAZER
|
Máy đếm hạt bụi cầm tay 4 kênh (PM1, PM2.5, PM4 và PM10) (0 ÷ 1,000 μg/m3) hãng MetOne – Mỹ
|
Máy đo nồng độ bụi (theo PM1, PM2.5, PM7, PM10,
và TSP) (0 ÷ 1 mg/m3) và đo kích thước/ đếm bụi (105.900 hạt /lít) hãng MetOne – Mỹ
|
Máy đo nồng độ bụi (0.001 ÷ 10.0mg/m3) hãng Sensidyne – Mỹ
|
|
Máy đo mật độ bụi (theo PM10, và TSP) (0.01 ÷ 200 mg/m3) hãng Hazdust - Mỹ
|
Máy đo mật độ bụi (theo PM1, PM2.5, PM7, PM10, và TSP) (0.001 –
20.0 mg/m3 hoặc 0.01 – 200.0 mg/m3 hoặc 0.1 –
2000.0 mg/m3) hãng Hazdust - Mỹ
|
Máy đo bụi xách tay (0.001 ÷ 10.0mg/m3)
hãng
Sibata – Nhật Bản
|
Sibata – Máy đo bụi xách tay (0.01 ÷ 100.0 mg/m3) hãng Sibata – Nhật
Bản
|
Thiết bị chỉ thị bụi điển tử (0.01 ÷ 100.0 mg/m3) hãng
Sibata – Nhật Bản
|
Máy đo bụi (0.001 ÷ 10
mg/m3) hãng
Kanomax – Nhật Bản
|
Máy đo bụi Amiăng < 10 µm hoặc < 2.5 µm (0.01 ÷
10 mg/m3) hãng
Kanomax – Nhật Bản
|
Máy đếm hạt bụi bằng tán
xạ Laser
(dải kích thước hạt: >0.3,
>0.5, >1.0,
>2.0, và
>5.0µm/ dải
nồng
độ:
105,900 hạt/
lít) hãng
TPI – Anh
|
Máy đếm hạt bụi bằng tán xạ Laser 04 kênh hãng MetOne – Mỹ
|
Máy đếm hạt bụi bằng tán xạ Laser 01 kênh hãng MetOne – Mỹ
|
Máy đếm hạt bụi 02 kênh hãng MetOne – Mỹ
|
Máy đếm hạt bụi 06 kênh hãng MetOne – Mỹ
|
|
MÁY ĐO KHÍ THẢI
ỐNG KHÓI – KHÍ ĐỐT
|
Đo khí đốt cầm tay 1 – cell hãng IMR – Mỹ
|
Phân tích khí đốt xách tay 2 – 4 cell hãng IMR – Mỹ
|
Phân tích khí thải ổng khói xách tay 3 – 4 cell (đo CO2) hãng IMR – Mỹ
|
Phân tích khí đốt/ khói khí thải ống khói xách tay cho công nghiệp, 4 – 8 cell hãng IMR – Mỹ
|
Máy đo khí đốt hãng Anton – Anh
|
Máy đo khí đốt cầm tay (O2, CO,
tính toán CO2) hãng Einst – Mỹ
|
Máy
đo khí đốt cầm tay (đo 04 khí trong: O2,
CO, NO, NO2, SO2, CxHy)
hãng Einst – Mỹ
|
Máy đo khí đốt xách tay (đầu đò điện hóa O2, CO, NO, NO2,
SO2, H2S/ đầu dò NDIR: CO2, CxHy,
High CO) hãng Einst – Mỹ
|
|
BƠM & ỐNG ĐO
KHÍ ĐỘC CẦM TAY
|
Bơm và ống đo khí độc cầm tay hãng
Sensidyne – Mỹ
|
Bơm và ống đo khí độc cầm tay hãng
Gastec – Nhật
Bản
|
Bơm và ống đo khí độc cầm tay hãng
Uniphos – Ấn
Độ
|
Bơm và ống đo khí độc cầm tay hãng
Grager
– Mỹ
|
|
Bơm và ống đo khí độc cầm tay hãng Kitagawa – Nhật Bản
|
Bơm và ống đo khí độc cầm tay hãng RAE – Mỹ
|
Bơm và ống đo khí độc cầm tay hãng MSA – Canada
|
|
MÁY ĐO KHÍ (ĐỘC)
ĐA CHỈ TIÊU CẦM TAY
|
Máy đo khí độc đo đồng thời 06 khí hãng GFG – Mỹ
|
Máy đo khí độc đo đồng thời 06 khí hãng RKI – Mỹ
|
Máy đo khí độc đa chỉ tiêu hãng MSA - Canada
|
Máy đo khí độc
đa chỉ tiêu hãng BW - Canada
|
Máy đo khí độc đa chỉ tiêu hãng RAE – Mỹ
|
Máy đo khí độc đa chỉ tiêu hãng Industrial Scientific – Mỹ
|
Máy đo khí độc đa chỉ tiêu hãng Crowcon – Anh
|
Máy đo khí độc đa chỉ tiêu hãng Honeywell – Mỹ
|
|
MÁY ĐO KHÍ (ĐỘC)
ĐA CHỈ TIÊU CẦM TAY
|
Máy đo khí độc đơn chỉ tiêu hãng GFG – Mỹ
|
Máy đo khí độc đơn chỉ tiêu hãng RKI – Mỹ
|
Máy đo khí độc đơn chỉ tiêu hãng MSA - Canada 
|
Máy đo khí độc đa chỉ tiêu hãng BW - Canada
|
|
|
|
|
Máy đo khí độc đơn chỉ tiêu hãng RAE – Mỹ
|
Máy đo khí độc đơn chỉ tiêu hãng
Industrial Scientific – Mỹ
|
Máy đo khí độc đơn chỉ tiêu hãng Crowcon – Anh
|
Máy đo khí độc đa chỉ tiêu hãng Honeywell – Mỹ
|
|
|
|
|
|
MÁY ĐO KHÍ ĐỘC VỚI
ĐẦU DÒ PID
|
Máy đo Benzene cầm tay đầu dò PID
hãng RAE – Mỹ
|
Máy đo VOC cầm tay với đầu dò PID
hãng RAE – Mỹ
|
Máy đo VOC
cầm tay hãng Infinicon – Mỹ
|
Máy đo VOC
cầm tay hãng Casella – Anh
|
ĐO VI KHÍ HẬU:
ĐỘ ỒN/ ĐỘ RUNG/ NHIỆT ĐỘ/ ĐỘ ẨM/ TỐC ĐỘ GIÓ....
|
Máy đo độ ồn hãng
ACO – Nhật Bản
|
Máy độ ồn tích phân
hãng NoiseMeter – Mỹ
|
Máy đo độ rung hãng
Aco – Nhật Bản
|
Máy đo độ rung cầm tay (gia
tốc: 5 Hz – 12 kHz) hãng Hansfordsensords – Anh
|
|
Máy đo
nhiệt độ, độ ẩm, khí CO2, áp suất khí, tốc độ gió... không khí
hãng
Einst – Mỹ
|
Máy đo chất lượng không khí: CO2, CO, % RH, Temp, VOC, O2,
NO2, Ozone (O3), SO2, H2S, NO,
NOx, khí áp, tốc độ gió / đo liên tục/ truyền tín
hiệu qua Wireless hãng
Einst – Mỹ
|
- Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí Online hãng AEROQUAL - New Zealand. Các thông
số kiểm tra:
ü Các khí độc: O3, NO2, NOX, CO, SO2, VOC, H2S, non-methane
hydrocarbons (NMHC), CO2 hạt bụi (PM10, PM2.5, PM1),
üCác thông số
môi trường như: nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió và hướng
gió, độ ồn và các sensor đo khí tượng khác
|
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét