Thiết bị đo ôxy hòa tan (DO) hiện
trường
Model: Micro 600 DO Meter Kit
Hãng sản xuất: Palintest – Anh
Tham khảo tại: http://www.palintest.com/products/micro-600-dissolved-oxygen-meter/
Tham khảo tại: http://www.palintest.com/products/micro-600-dissolved-oxygen-meter/
Gía tham khảo: Liên hệ 0932 664422
1.
Thông số
kỹ thuật (Technical Data):
-
Thiết
bị phân tích chính xác, nhanh chỉ số DO với hiệu chỉnh tự động theo nhiệt độ.
-
Hiệu
chuẩn theo áp suất và độ mặn thông qua
phím trên thân máy.
-
Màn hình hiển thị LCD độ nét cao
-
Giao diện người dùng: hiệu chuẩn – giữ kết quả -
chế độ - chọn nút nguồn.
-
Dải đo: 0 – 20.00 mg/l O2
-
Độ phân giải: 0.01 mg/ lít trên toàn dải
-
Độ chính xác: ±1.5% trên toàn dải
-
% bão hòa Oxygen: 0.0 ÷ 200%
-
Dải nhiệt độ: 0.0 ÷ 500C
-
Độ phân giải nhiệt độ: 0.10C
-
Độ chính xác nhiệt độ: ±0.30C
-
Hiệu chuẩn theo độ muối: 0.0 ÷ 50.0 ppt
-
Hiệu chuẩn theo áp suất: 500 đến 1499 mmHg hoặc 66.6
đến 199.9 kPA
-
Phương pháp: tự động hiệu chuẩn sau khi cài đặt
thông số bằng tay
-
Điểm hiệu chuản: 02 điểm.
-
Dung dịch Oxy Zero
-
Chuẩn IP67
-
Nguồn cấp: 4 pin ‘AAA’ x 1.4V; > 700 hrs
-
Kích thước (WxLxH): 78x150x37 mm
-
Khối lượng: 200g (bao gồm pin)
2.
Thông tin đặt hàng (Order Information):
STT
|
Code
|
Model –
Cung cấp bao gồm
|
Gía tham khảo
(VNĐ)
|
1
|
PT1240
|
Máy đo DO (Oxy hòa tan), kèm vay đựng máy
-
Bộ đo DO (Oxy hòa tan) cầm
tay hiện trường bao gồm:
§
1x Máy chính với khối cao
su bảo vệ với table stand;
§
1x Đầu dò đo DO gavanic với
cáp dài 3 mét;
§
2x Bộ lắp vỏ nắp màng;
§
1x Lọ dung dịch điện phân
refilling electrolyte (10ml);
§
1x Valy đựng máy
§
1x Tài liệu hướng dẫn sử dụng
|
|
2
|
PT148/3
|
Đầu dò đo DO thay thế với cáp dài 3 mét, loại
galvanic
|
CÔNG TY TNHH TM – DV KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN
“Vì một chữ
Tín”
Mọi thông tin xin liên hệ:
-
Nguyễn Hoàng Long (Mr.)
-
H/P
: (+84) 932 664422
-
Tel
: (+84) 866 570 570
|
Hệ thống Website:
www.lonung.com
www.noithatphongthinghiem.vn
|
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Máy đo DO (đo quang) cầm tay hiện
trường
Model: Micro 800 Optical DO Meter
Hãng sản xuất: Palintest – Anh
Tham khảo tại: http://www.palintest.com/products/micro-800/
Gía tham khảo: Liên hệ 0932 664422
Tham khảo tại: http://www.palintest.com/products/micro-800/
Gía tham khảo: Liên hệ 0932 664422
1.
Tính
năng kỹ thuật (Features):
-
Thiết bị đo DO với chức năng tự động bù trừ theo áp suất,
nhiệt độ và độ muối;
-
Không yêu cầu nhập dữ liệu bên ngoài hoặc sử dụng tra cứu
bảng, đơn giản là chèn đầu dò và thiết bị sẽ thực hiện phần còn lại.
-
Các tính năng bao gồm:
§ Kỹ thuật đo quang
DO: không cần màng để thay đổi và phù hợp cho tất cả các loại mẫu bao gồm đo
Oxygen thấp hoặc không có Oxygen; hiệu quả hơn khi so với kỹ thuật đo truyền
thống.
§ Đầu dò đơn đo DO,
độ dẫn, TDS, độ mặn, tỷ trọng nước biển (SSG), và nhiệt độ cho kiểm soát toàn
bộ nước
§ Lưu trữ hơn 3000
kết quả đo bao gồm thời gian/ ngày tháng và vị trí 3D với phần mềm Micro 800
Link cho tải và điều khiển
-
Cung cấp với bộ vali đựng cứng với tất cả các phụ kiện yêu
cầu để có thể kiểm tra ngay lập tức hoặc như thiết bị đo và đầu dò một mình
2.
Thông số
kỹ thuật (Technical Data):
Bộ đo DO:
-
Dữ liệu GPS: ±10m ở tất cả các hướng
-
Áp suất khí quyển: 150 – 1150 mb ± 1 mb
-
Màn hình hiển thị LCD với nền nhạy sáng
-
Giao diện người dùng với 9 phím bấm cao su
-
Lưu trữ với 3000 dữ liệu
-
Kích thước: 90 x 180 x 39mm
-
Khối lượng bao gồm pin: 450g
-
Nguồn cấp: 5pin AA
-
Chuẩn bảo vệ IP67
Đầu đo Micro 800 Optical DO:
-
Độ sâu chèn vào: tối thiểu 75mm tới cực đại 30m
-
Kích thước: L252xØ24mm
-
Khối lượng: 424g
Dải đo và dung sai:
-
Oxy hòa tan DO:
§ Dải đo: 0 – 500.0%,
0 – 50.00 mg/l
§ Độ phân giải: 0.1%,
0.01 mg/l
§ Độ chính xác: 0 –
20% hoặc mg/l ±1% 20 – 50% hoặc mg/l ±10%
-
Độ dẫn:
§ Dải đo: 0 – 200,000
µS/cm
§ Độ phân giải:
0 – 9999 µS/cm ± 1 µS/cm
10 – 99.99 mS/cm ± 0.01 mS/cm
100 – 200.0 mS/cm ± 0.1 mS/cm
§ Độ chính xác: ±1%
hoặc 1 µS/cm
-
Tổng chất rắn hòa
tan (TSS):
§ Dải đo: 0 – 100,000
mg/l
§ Độ phân giải:
0 – 9999 mg/l ± 1 mg/l
10 – 100.0 g/l ± 0.1 g/l
§ Độ chính xác: ± 1% hoặc
1 mg/l
-
Trở kháng:
§ Dải đo: 5 Ocm –
1Mocm
§ Độ phân giải:
5 – 9999 Ocm ± 1 Ocm
10.0 – 1000.0 kOcm ± 0.1 kOcm
§ Độ chính xác: ± 1% hoặc
1 Ocm
-
Độ mặn:
§ Dải đo: 0 – 70 PSU,
0 – 70 ppt (g/kg)
§ Độ phân giải: 0.01
PSU, 0.01 ppt
§ Độ chính xác: ± 1%
hoặc 0.1 PSU
-
Tỷ trọng nước biển
(SSG):
§ Dải đo: 0 – 50
§ Độ phân giải: 0.1
§ Độ chính xác: ± 1%
-
Nhiệt độ:
§ Dải đo: -5 – 50°C
§ Độ phân giải: 0.1°C
§ Độ chính xác: 0.5°C
3.
Thông tin đặt hàng (Order Information):
STT
|
Code
|
Model –
Cung cấp bao gồm
|
Gía tham khảo
(VNĐ)
|
1
|
1301
|
Máy đo DO hiện trường có đầu dò, không kèm valy
đựng máy
-
Cung cấp bộ đo DO hiện trường với các thành phần:
§ 1x Máy
chính kèm đầu dò đo DO
§ 1x Phần
mềm Micro 800 Link
§ 1x Bộ
tuốc nơ vít
§ 5x Pin
AA
§ 1x USB
lead
§ 1x Tài
liệu hướng dẫn sử dụng
|
|
2
|
1303
|
Máy đo DO hiện trường có đầu dò, kèm valy đựng
máy
-
Cung cấp bộ đo DO hiện trường với các thành phần:
§ 1x Máy
chính kèm đầu dò đo DO
§ 1x Phần
mềm Micro 800 Link software
§ 1x Bộ
tuốc nơ vít
§ 5x Pin
AA
§ 1x USB
lead
§ 1x Valy
đựng máy
§ 1x Tài
liệu hướng dẫn sử dụng
|
|
3
|
PT1305
|
Máy Micro 800 đo DO (đo quang) (không có đầu dò)
-
Cung cấp kèm theo:
§ 1x Máy
đo quang Micro 800 (không có đầu dò) với chức năng định vị GPS 3D và bộ cảm
biến áp suất
§ 1x Phần
mềm Micro 800 Link
§ 1x Bộ
tuốc nơ vít
§ 5x Pin
AA
§ 1x USB
lead
|
|
4
|
PT1320
|
Đầu dò đo DO thay thế (đo quang) (không có máy
chính)
-
Đầu đò đo DO (đo quang) thay thế bao gồm bộ cảm
biến đo Độ dẫn/ TDS/ Độ mặn và tự động hiệu chỉnh DO
|
|
5
|
PT1380
|
Valy đựng máy và đầu dò
|
|
6
|
PT1381
|
Đĩa phần mềm Micro 800 Link
-
Phần mềm chạy trên nền WinXP/ WinVista/ W7
-
Chức năng tải dữ liệu và giao diện với Microsoft
Excel, Google Maps và Google Earth
|
|
7
|
PT1465
|
Phụ kiện nắp bảo vệ cho đầu dò DO, gói 05 cái
|
|
8
|
PT1484
|
USB lead, dùng cho dòng Micro800 và Macro900 V1
|
CÔNG TY TNHH TM – DV KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN
“Vì một chữ
Tín”
Mọi thông tin xin liên hệ:
-
Nguyễn Hoàng Long (Mr.)
-
H/P
: (+84) 932 664422
-
Tel
: (+84) 866 570 570
|
Hệ thống Website:
www.lonung.com
www.noithatphongthinghiem.vn
|
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Máy đo pH và nhiệt độ cầm tay
Model: Micro 600 PH Meter
Hãng sản xuất: Palintest – Anh
Tham khảo tại: http://www.palintest.com/products/micro-600-ph-meter/
Gía tham khảo: Liên hệ 0932 664422
Tham khảo tại: http://www.palintest.com/products/micro-600-ph-meter/
Gía tham khảo: Liên hệ 0932 664422
1.
Thông số
kỹ thuật (Technical Data):
-
Kết hợp đo PH và nhiệt độ mẫu nước.
-
Thiết bị đo cầm tay ứng dụng trong đo nước uống, nước dòng
chảy và nước trong công nghiệp.
-
Hiệu chuẩn bằng tay hoặc tự động với thao tác đơn giản
-
Tự động bù trừ nhiệt độ ATC với đầu dò đo riêng với đa thông
số được đo đồng thời
-
Đo PH:
§ Dải đo: 0.00 -
14.00 PH
§ Độ phân giải: 0.01
PH
§ Độ chính xác: ±
0.01 PH
-
Đo nhiệt độ:
§ Dải đo: 0 - 100.0
°C
§ Độ phân giải: 0.1
°C
§ Độ chính xác: ± 0.5
°C
-
Đo mv:
§ Dải đo: -1000 đén +
1000 mV
§ Độ phân giải: 1
mV
§ Độ chính xác: ± 1
mV
-
Màn hình đèn nền LCD với độ nét cao
-
Giao diện người dùng: hiệu chuẩn – giữ kết quả -
chế độ - nút bấm tắt
-
Điểm hiệu chuẩn: 3 điểm
-
Chuẩn IP67
-
Nguồn cấp: 4 pin ‘AAA’ x 1.4V
-
Kích thước (WxLxH): 78x150x37 mm
-
Khối lượng: 200g (bao gồm pin)
2.
Thông tin đặt hàng (Order Information):
STT
|
Code
|
Model –
Cung cấp bao gồm
|
Gía tham khảo
(VNĐ)
|
1
|
PT1200
|
Máy đo PH, kèm valy đựng máy
-
Bộ đo PH cầm tay hiện trường bao gồm:
§ 1x Máy
chính với khối cao su bảo vệ với table stand;
§ 1x Bộ
dung dịch đệm PH (4 và 7, lọ 60ml/ lọ);
§ 1x Lọ
dung dịch giữ điện điện cực (60ml);
§ 1x Lọ
nước deion (60ml)
§ 1x Tài
liệu hướng dẫn sử dụng
|
|
2
|
PT 110/1B
|
Điện cực PH thay thế
-
Điện cực PH thay thế, thân bằng nhựa, điền gel,
loại double junction
|
|
3
|
PT 110/3B
|
Điện cực ORP
-
Điện cực ORP thay thế, thân bằng nhựa, điền gel,
loại double junction
|
|
4
|
PT 140/4
|
Đầu dò đo nhiệt độ thay thế
|
CÔNG TY TNHH TM – DV KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN
“Vì một chữ
Tín”
Mọi thông tin xin liên hệ:
-
Nguyễn Hoàng Long (Mr.)
-
H/P
: (+84) 932 664422
-
Tel
: (+84) 866 570 570
|
Hệ thống Website:
www.lonung.com
www.noithatphongthinghiem.vn
|
Thiết bị đo độ dẫn điện (EC), tổng chất rắn hòa tan (TDS)
Model: Micro 600 Conductivity/TDS Meters
Hãng sản xuất: Palintest – Anh
Tham khảo tại: http://www.palintest.com/wp-content/uploads/2013/05/ZI-INST-1210.pdf
Gía tham khảo: Liên hệ 0932 664422
Tham khảo tại: http://www.palintest.com/wp-content/uploads/2013/05/ZI-INST-1210.pdf
Gía tham khảo: Liên hệ 0932 664422
1.
Thông số
kỹ thuật (Technical Data):
-
Máy đo tổng chất rắn hòa tan và có chức năng tự
động bù trừ nhiệt độ
-
Người dùng chọn thông số TDS để xác định chính xác
nồng độ muối
-
Tự động nhận ra chất hiệu chuẩn
-
Cung cấp kèm vali đựng máy cứng (loại vali cứng)
kèm dung dịch chuẩn hiệu chuẩn và nước deion, thiết bị thích hợp dùng để đo
trong nước uống, nước thải, hoặc nước
công nghiệp
-
Dải đo:
§ 0 ÷ 19.99
uS/cm
§ 19.9
uS/cm ÷ 199.9 uS/cm
§ 199.9
uS/cm ÷ 1999 µS/cm
§ 2.00mS/cm
÷ 19.99 mS/cm
§ 20.0
mS/cm ÷ 199.9 mS/cm
-
Độ phân giải: ±0.05% trên toàn dải giá trị đọc
-
Độ chính xác: ±1% trên toàn dải giá trị đọc + 1 LSD
-
Số điểm hiệu chuẩn:
§ tự động:
4 (1 trên dải)
§ bằng tay:
5 (1 trên dải)
-
Dải nhiệt độ: 0 ÷ 800C
-
Độ phân giải nhiệt độ: 0.10C
-
Độ chính xác nhiệt độ: 0.50C
-
Khoảng nhiệt độ bù trừ: 0 ÷ 800C (tự
đông hoặc bằng tay)
-
Cell đo liên tục: lựa chọn: 0.1; 1.0 và 10.0
-
Hệ số nhiệt độ: 0.0% ÷ 30%
-
Nhiệt độ tiêu chuẩn: 0.0 ÷ 25.00C
-
Chức năng giữ: “HO”
-
Tự động tắt sau 17 phút
-
Hiển thị Pin yếu: “LO”
-
Hiển thị tin nhắn lỗi: “Er1”
-
Màn hình hiển thị: LCD đơn
-
Nhiệt độ vận hành: 0 ÷ 500C
-
Nguồn cấp: 4 x ‘AAA’ Alkaline
-
Pin sử dụng >100 giờ
-
Kích thước: 14 x 7 x 3.5 cm
-
Khối lượng: 200g
2.
Thông tin đặt hàng (Order Information):
STT
|
Code
|
Model –
Cung cấp bao gồm
|
Gía tham khảo
(VNĐ)
|
1
|
PT1210
|
Máy đo TDS, kèm valy đựng máy
-
Bộ đo TDS bao gồm:
§
1x Máy chính với khối cao
su bảo vệ với table stand;
§
1x Bộ dung dịch chuẩn
(3000ppm, 300ppm và 50ppm; dung dịch 442; dung tích 30ml/ lọ);
§
1x Lọ nước deion (60ml);
§
1x Valy đựng máy
§
1x Tài liệu hướng dẫn sử dụng
|
|
2
|
PT1220
|
Máy đo Độ dẫn, kèm valy đựng máy
-
Bộ đo Độ dẫn cầm tay hiện
trường bao gồm:
§
1x Máy chính với khối cao
su bảo vệ với table stand;
§
1x Bộ dung dịch chuẩn (84
µS/cm, 1413 µS/cm, 12.88 mS/cm, dung tích 60ml/ lọ);
§
1x Lọ nước deion (60ml);
§
1x Valy đựng máy
§
1x Tài liệu hướng dẫn sử dụng
|
|
3
|
PT142/1
|
Đầu dò đo Độ dẫn/ TDS thay thế
-
Đầu dò đo Độ dẫn/ TDS thay thế với ống bảo vệ bọc
ngoài
|
CÔNG TY TNHH TM – DV KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN
“Vì một chữ
Tín”
Mọi thông tin xin liên hệ:
-
Nguyễn Hoàng Long (Mr.)
-
H/P
: (+84) 932 664422
-
Tel
: (+84) 866 570 570
|
Hệ thống Website:
www.lonung.com
www.noithatphongthinghiem.vn
|
----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Thiết bị đo độ đục (NTU) hiện trường
Model: CT12 Compact Turbimeter
Hãng sản xuất: Palintest – Anh
Tham khảo tại: http://www.palintest.com/wp-content/uploads/2013/01/Turbimeter-Brochure_v2_lr.pdf
Gía tham khảo: Liên hệ 0932 664422
Tham khảo tại: http://www.palintest.com/wp-content/uploads/2013/01/Turbimeter-Brochure_v2_lr.pdf
Gía tham khảo: Liên hệ 0932 664422
1.
Tính
năng kỹ thuật (Features):
-
Kỹ thuật QuadoptiX™ giúp thiết bị có những tính
năng:
§ Thiết bị
đo độ đục hiện trường có độ tin tưởng và độ chính xác cao
§ Có những
chức năng đọc và vận hành khác nhau bao gồm Tổng chất rắn lơ lửng (TSS)
§ Chức năng
ghi nhận dữ liệu bao gồm: thời gian, ngày tháng, ID người vận hành, ID mẫu và
dữ liệu hiệu chuẩn theo chuẩn GLP
-
Vận hành theo tiêu chuẩn ISO 7027, là thiết bị đo
độ đục phù hợp cho các ứng dụng:
§ Nước
uống: với độ nhạy cao và độ phân giải 0.01 NTU trong dải 0 ÷ 1 NTU
§ Nước tự
nhiên/ Nước mặt: với dải động học rộng từ 0 ÷ 1.050 NTU
§ Nước
thải: cho độ phân giải tốt nhất khi đo nước thải và phù hợp ISO 7027
-
Kỹ thuật QuadoptiX™:
§ Hiệu quả
cho 4 hệ thống đo độ đục độc lập (2 với
kỹ thuật đo 900 NTU & 2 đo hấp thụ) đảm bảo:
ü Độ chính
xác tốt hơn, đặc biệt cho những mẫu có chứa chất rắn lắng/ di động hoặc có giá
trị độc đục rất thấp
ü Độ tin
cậy cao hơn với chức năng “hiệu chuẩn đôi”, phương pháp so sánh 2 kênh cho mỗi
lần đo
§ Nguồn
LEDs cường độ cao tại 860nm của kỹ thuật QuadoptiX™, bù trừ nhiệt độ để đảm bảo
bù trừ nhiệt độ lâu dài của hiệu chuẩn
-
Chế độ đo Độ đục:
§ Đo độ đục
sẽ được tối ưu hóa tùy thuộc và đặc tính mẫu với việc sử dụng các phương pháp
sau:
ü Thông thường
(Normal): chế độ chuẩn yêu cầu với với một nút vặn đơn và cho kết quả chính xác
sau 12 giây
ü Trung
bình (Average): các pha bắt ngắn – trung bình – dài cho mở rộng quá trình đo
ü Bắt liên
tục (Continuous capture): đặc biệt hiệu quả cho cell chỉ số hoặc giải quyết vấn
đề (settlement studies)
ü Nhanh
(Rapid): sử dụng đoc một thời gian ngắn cho đánh giá chất lượng
§ Dữ liệu
từ tất cả các chế độ được lưu trên bộ nhớ board để có thể thao tác và thu lại
trong tương lai
-
Chất rắn lơ lửng (TSS):
§ Sử dụng
chỉ số Độ đục được thành lập và sử dụng rộng rãi trong kiểm soát nước mặt, nước
thải và môi trường.
-
Giao diện người dùng:
§ Đọc: độ
đục (chế độ thông thường) và TSS được lựa chọn
§ Hiệu
chuẩn: sử dụng phương pháp SDVB, Formazin hoặc TSS
§ Hệ thống:
cài đặt ID người dùng, ID mẫu, ngôn ngữ, thời gian và thẩm tra kết quả và những
dữ liệu đăng nhập
2.
Thông số
kỹ thuật (Technical Data):
-
Dải đo: 0 ÷ 1050 NTU
-
Độ chính xác: ±2% giá trị đọc
-
Độ phân giải:
§ 0.01 NTU đến
9.99 NTU,
§ 0.1 NTU
đến 99.9 NTU,
§ 1 NTU
dưới 100 NTU
-
Độ lặp lại: 1%
-
Đường kính cuvet đo: 25mm
-
Hiệu chuẩn độ đục: 4 điểm với chuẩn SDVB (cấp kèm
theo) hoặc Formazin
-
Hiệu chuẩn TSS: đăng nhập trực tiếp đến 12 yếu tố,
hoặc tương quan
-
ID người dùng: 12 ký tự Alphabet
-
ID mẫu: 12 ký tự Alphabet
-
Ngôn ngữ: Anh, Pháp, Tây Ban Nha, Đức, Italia
-
Ghi nhận 100 điểm dữ liệu với thời gian, ngày
tháng, ID người dùng, ID mẫu, chế độ đo
-
Đăng nhập dữ liệu hiệu chuẩn: 12 điểm hiệu chuẩn
cuối cùng bao gồm thời gian, ngày, ID người dùng
3.
Thông tin đặt hàng (Order Information):
STT
|
Code
|
Model –
Cung cấp bao gồm
|
Gía tham khảo
(VNĐ)
|
1
|
PTH 090
|
Máy đo
độ đục, có valy cứng kèm theo
|
|
2
|
PTC 090
|
Bộ hiệu
chuẩn máy đo độ đục
|
|
3
|
PTC 090
|
Chuẩn
kiểm tra NDF
|
|
4
|
PTH 7090
|
Máy đo
độ đục, có valy cứng kèm theo
|
|
5
|
PTH 7091
|
Máy đo
độ đục/ Chlorometer, có valy cứng kèm theo
|
|
6
|
PTH 7092
|
Máy đo
độ đục/ Chlorometer Duo, có valy cứng kèm theo
|
|
7
|
PTH 7093
|
Máy đo
độ đục/ ClO2+, có valy cứng kèm theo
|
|
8
|
PTH 7094
|
Máy đo
độ đục/ Ozone, có valy cứng kèm theo
|
|
9
|
PTH 7095
|
Máy đo
độ đục/ Ammonia+, có valy cứng kèm theo
|
|
10
|
PTH 7096
|
Máy đo
độ đục/ Ammonia Duo, có valy cứng kèm theo
|
|
11
|
Phụ tùng thay thế & Phụ kiện:
|
||
11.1
|
PT 555
|
Gói
cuvet
|
|
11.2
|
PT 545
|
Khay
giữ cuvet
|
CÔNG TY TNHH TM – DV KỸ THUẬT VIỆT NGUYỄN
“Vì một chữ
Tín”
Mọi thông tin xin liên hệ:
-
Nguyễn Hoàng Long (Mr.)
-
H/P
: (+84) 932 664422
-
Tel
: (+84) 866 570 570
|
Hệ thống Website:
www.lonung.com
www.noithatphongthinghiem.vn
|